1451 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến |
27.B.8.000910 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Sơ chế thủy sản, Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống |
|
1452 |
Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp |
27M8013.595 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1453 |
Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn |
27.B.001082 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh |
|
1454 |
Cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc |
27a0815720 |
312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1455 |
Cơ sở kinh doanh Lợi Hương |
2A8016638 |
Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Lĩnh vực khác |
|
1456 |
Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Huệ |
27A8005589 |
Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1457 |
Cơ sở Mạc Tuấn Anh |
27L80000015264 |
Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1458 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Võ Thị Hảo |
401/HKD |
Đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1459 |
cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Minh Hoàng |
|
Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1460 |
Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn |
27T8001365 |
Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa
|
Thu mua sữa tươi nguyên liệu |
|
1461 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn |
27A8017419 |
Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1462 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương |
27.B.000372 |
Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1463 |
Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể |
27R8001806 |
Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn
|
Cơ sở trồng trọt |
|
1464 |
Hộ kinh doanh FAMILY HEALTH |
27A8019378 |
Số 88, Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1465 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam |
27A8001306 |
137, Cao Xuân Huy, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1466 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám |
27A8002276 |
Số 212, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1467 |
Cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc |
27A8018215 |
Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh
|
Sơ chế thủy sản |
|
1468 |
Cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến |
CL423/2009 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1469 |
cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt |
27A8019155 |
67, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1470 |
Cơ sở thu mua kinh doanh TS Hồ thị Thủy |
27I8004407 |
Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1471 |
Cơ sở thu mua hàng hải sản Nguyễn Thị Vân |
27U8000575 |
Khối Quyết Tiến, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1472 |
Thế giới Mẹ và bé yêu |
27u8001228 |
Khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Sơ chế thủy sản |
|
1473 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường |
|
Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn
|
Thu mua sữa tươi nguyên liệu |
|
1474 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc |
27T8001232 |
Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1475 |
Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Chiến |
27m8000940 |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1476 |
Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng |
|
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1477 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu |
27m80005903 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1478 |
Cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng |
27m8014531 |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1479 |
Cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục |
27M8000740 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1480 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung |
27m80006390 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1481 |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần |
27M80007795 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu
|
Sơ chế thủy sản |
|
1482 |
Cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng |
27M8000649 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1483 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Bùi Vinh |
|
Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu
|
Thu mua sữa tươi nguyên liệu |
|
1484 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập |
27M8014153 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1485 |
Cơ sở thu mủa thuỷ hải sản Mạch Quang Cường |
27I8000381 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1486 |
Hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN |
27A8019040 |
Số 44, đường Lê Lợi, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1487 |
Hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen |
27A8019018 |
24, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1488 |
Trần Văn Hùng |
27B000348 |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1489 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan |
27A8003408 |
Xóm Mẫu Đơn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1490 |
Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông |
27a8015087 |
Xóm 4, xã Hưng Chính, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1491 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu |
29a8015439 |
Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
1492 |
Cơ sở thu mua hàng thuỷ sản An Sâm |
27i8000265 |
Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1493 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Văn Hùng |
27000180-HKD |
Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1494 |
Hộ kinh doanh Tomato Mart |
27A8018799 |
Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1495 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hợi |
|
Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1496 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Ngô Đình Thuyết |
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1497 |
Cơ sở thu mua kinh doanh nguyên liệu thủy sản Trần Văn Tuất |
27Q00002012 |
Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1498 |
Cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung |
27f8000889 |
Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Cơ sở trồng trọt |
|
1499 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công |
27Z8001951 |
Xóm Mẫu Lâm, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1500 |
Cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu |
27I8002055 |
Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu
|
Sơ chế rau quả, Chế biến rau quả |
|