1501 |
Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn |
27m8014869 |
Xóm 2, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1502 |
Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung |
27A88016052 |
Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Bến Thủy, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1503 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến |
27A8016481 |
Chung cư lê Lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh
|
Kinh doanh gạo |
|
1504 |
Cơ sở Phạm Ngọc Liên |
CL470/2012 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1505 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng |
CL071/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1506 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa |
CL294/2005 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1507 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh |
CL248/2006 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1508 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ |
CL092/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1509 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu |
27b000616 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1510 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm |
CL120/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1511 |
Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam |
|
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản |
|
1512 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc |
CL007/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1513 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng |
27m8014341 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1514 |
Cơ sở Trần Văn Hợi |
CL278/2007 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1515 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung |
CL258/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1516 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên |
CL121/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1517 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên |
CL197/2004 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1518 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên |
27m8002055 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1519 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân |
cl257/2005 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1520 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên |
CL240/2005 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1521 |
Cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh |
27M8012833 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1522 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành |
cl463/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1523 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành |
CL220/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1524 |
Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng |
CL11/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1525 |
cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa |
27M8000648 |
Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1526 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc |
|
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu
|
Kinh doanh gạo |
|
1527 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng |
27a8017454 |
82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1528 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng |
|
Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1529 |
Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng |
27m8000857 |
Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu
|
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản |
|
1530 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu |
27p8001987 |
Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương
|
Kinh doanh gạo |
|
1531 |
Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung |
235/QĐ/UBND/CNKTTT |
Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1532 |
Cơ sơ kinh doanh lương thực Võ Văn Thắng |
27O000650 |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương
|
Kinh doanh gạo |
|
1533 |
Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc |
CL 318/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1534 |
Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Huyền Bình |
27I8000928 |
Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1535 |
Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Sản xuất nước đá |
|
1536 |
Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Sản xuất nước đá |
|
1537 |
Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Sản xuất nước đá |
|
1538 |
Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh |
|
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò
|
Sản xuất nước đá |
|
1539 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh |
27L8000001.2494 |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành
|
Cơ sở trồng trọt |
|
1540 |
Hộ Kinh doanh Mai Mi Linh |
|
Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1541 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1542 |
Nguyễn Thị Sơn |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1543 |
Nguyễn Thị Chín |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1544 |
Phan Thị Quế |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1545 |
Trương Thị Cam |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1546 |
Dương Thị Tám |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1547 |
Nguyễn Thị Hường |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1548 |
Nguyễn Thị Hiến |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1549 |
Hoàng Thị Dung |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
1550 |
Trịnh Thị Lý |
|
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò
|
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|