1601 |
Trang trại chăn nuôi Đậu Xuân Trình |
|
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Trang trại chăn nuôi |
|
1602 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Loan |
|
Xóm 9A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1603 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thị Lộc |
|
Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1604 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Phượng |
|
Xóm 3, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1605 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Nghĩa Xin |
|
Xóm 5A, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1606 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Thanh |
|
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1607 |
Cơ sở giêt mổ Nguyễn Anh Đài |
|
Xóm2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1608 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Công Sinh |
|
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1609 |
Cơ sở giêt mổ Ngô Xuân Tùng |
|
Xóm 5, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1610 |
Cơ sở giết mổ Trương Thị Sâm |
|
Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1611 |
Cơ sở giết mổ Phan Quang Thành |
|
Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1612 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Kỳ |
|
Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1613 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Văn Mạo |
|
Xóm 2a, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1614 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Sở |
|
Xóm 2b, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1615 |
Cơ sở giết mổ Ngô Đức Bình |
|
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1616 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Thị Tâm |
|
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1617 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Tú Tùng |
|
Xóm 1, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1618 |
Cơ sở kinh doanh trái cây (chanh) Hà Mạnh Hòa |
|
Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Cơ sở chuyên doanh NLTS |
|
1619 |
Cơ sở giết mổ Hoàng Đức Ngụ |
|
Xóm 2, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1620 |
Cơ sổ sản xuất giá đỗ Nguyễn Thị Chắt |
|
Xóm 3, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Cơ sở trồng trọt |
|
1621 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Sơn |
|
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1622 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Bình |
|
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1623 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Toàn |
|
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1624 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Lâm |
|
Xóm 4, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1625 |
Nguyễn Văn Vương |
|
Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1626 |
Cơ sở giết mổ Đinh Thị Hồng |
|
Xóm 8A, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia cầm |
|
1627 |
Nguyễn Văn Thành |
|
Xóm 8B, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1628 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Vinh |
|
Xóm 10, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1629 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Kim Đồng |
|
Xóm 11, xã Hưng Yên Nam, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1630 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Công Lương |
|
Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1631 |
Cơ sở giết mổ GS Phan Bùi Sơn |
|
Xóm 1, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1632 |
Cơ sở giêt mổ GS Đinh Xuân Tùng |
|
Xóm 2A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1633 |
Cơ sở giết mổ gs Trần Văn Khánh |
|
Xóm 2B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1634 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Nhâm |
|
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1635 |
Cơ sở kinh doanh thủy sản Nguyễn Thị Lài |
|
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản |
|
1636 |
Cơ sở giết mổ gs Đậu Khắc Đào |
|
Xóm 4, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1637 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Tú Thế |
|
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1638 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đào Văn Sơn |
|
Xóm 3B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1639 |
Cơ sở giết mổ Nguyễn Văn Đồng |
|
Xóm 6A, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1640 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Thị Loan |
|
Xóm 6, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1641 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Trung Hậu |
|
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Kinh doanh gạo |
|
1642 |
Cơ sở giết mổ gia cầm Nguyễn Quốc Kỳ |
|
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia cầm |
|
1643 |
Cơ sở giết mổ gia súc Nguyễn Văn Phượng |
|
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1644 |
Cơ sở giết mổ gs Hoàng Nghĩa Ngoạn |
|
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1645 |
Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Hiến |
|
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1646 |
Cơ sở giết mổ gs Trương Văn Tính |
|
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1647 |
Cơ sở giết mổ gs Nguyễn Văn Minh |
|
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1648 |
Nguyễn Hữu Nguyên |
|
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1649 |
Nguyễn Văn Lợi |
|
Xóm 6, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|
1650 |
Nguyễn Thị Vinh |
|
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên
|
Giết mổ gia súc |
|