301 |
Tăng Văn Quang |
|
Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn
|
Cơ sở trồng trọt |
|
302 |
Nguyễn Ngọc Quyền |
|
Xã Cẩm Sơn, Anh Sơn
|
Cơ sở trồng trọt |
|
303 |
Nguyễn Văn Bằng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
304 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
305 |
Lương Văn Diệu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
306 |
Đinh Viết Phi |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
307 |
Cao Xuân Hạnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
308 |
Lô Văn Thắng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
309 |
Lương Văn Dũng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
310 |
Lô Văn Minh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
311 |
Lô Văn Thành |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
312 |
Lữ Văn Thịnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
313 |
Lữ Văn Thoại |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
314 |
Lữ Văn Lăm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
315 |
Lữ Văn Thanh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
316 |
Phan Văn Tú |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
317 |
Can Văn Chung |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
318 |
Lô Văn Tâm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
319 |
Lô Văn Thám |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
320 |
Lô Thị Dần |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
321 |
Lô Văn Lợi |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
322 |
Lô Văn Kiểm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
323 |
Can Văn Trọng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
324 |
Ngân Văn Dụy |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
325 |
Lô Văn Đức |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
326 |
Lương Văn Thìn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
327 |
Hà Văn Điệp |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
328 |
Hà Văn Lợi |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
329 |
Ngân Văn Xuân |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
330 |
Hoàng Văn Hằng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
331 |
Can Văn Sửu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
332 |
Can Văn Vịnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
333 |
Hoàng Văn Hằng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
334 |
Can Văn Sửu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
335 |
Can Văn Vịnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
336 |
Ngân Văn Tinh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
337 |
Lương Văn Việt |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
338 |
Hà Văn Thắng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
339 |
Ngân Văn Phóng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
340 |
Hà Văn Nhân |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
341 |
Lữ Văn Diệu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
342 |
Đặng Ngọc Khuyến |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
343 |
Hà Ngọc SƠn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
344 |
Đặng Ngọc Tuyên |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
345 |
Trần Văn Trung |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
346 |
Lương Văn Khin |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
347 |
Lương Văn Đạt |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
348 |
Lương Văn Hương |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
349 |
Hoàng Văn Trung |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
350 |
Phạm Văn Bổn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|