351 |
Hà Văn A |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
352 |
Trương công Đồng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
353 |
Lô Văn Đức |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
354 |
Lô Văn Thành |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
355 |
Lương Xuân Quí |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
356 |
Lang Thị Hương |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
357 |
Phan Văn Thành (NT) |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
358 |
Dương Danh Hường |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
359 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
360 |
Phạm Bá Thảo |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
361 |
Nguyễn Văn Hòe |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
362 |
Đặng Thị Ngọc |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
363 |
Đặng Thị Ngọc |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
364 |
Trần Hữu Diên |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
365 |
Nguyễn Văn Trường |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
366 |
Nguyễn Văn Á |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
367 |
Nguyễn Văn Đại |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
368 |
Nguyễn Văn Thủy |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
369 |
Lương Thị Phong |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
370 |
Vi Hoàng Diệu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
371 |
Lữ Văn Sơn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
372 |
Lang Văn Quỳnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
373 |
Vi Đình Thắng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
374 |
Nguyễn Văn Hà |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
375 |
Lang Văn Quang |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
376 |
Lang Văn Tý |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
377 |
Vi Văn Thiêm |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
378 |
Lang Văn Vinh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
379 |
Lang Văn Quý |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
380 |
Lang Công Viên |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
381 |
Lang Thị Lĩnh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
382 |
Lang Văn Quê |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
383 |
Lang Văn Thành |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
384 |
Lang Văn Diện |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Cơ sở trồng trọt |
|
385 |
Lang Văn Duyên |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
386 |
Lang Văn Sỹ |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
387 |
Lang Văn Hợp |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
388 |
Lê Thị Thu |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
389 |
Vi Đình Thông |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
390 |
Vi Đình Nhuận |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
391 |
Lang Văn Huy |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
392 |
Lang Văn Hoàng |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
393 |
Lang Văn Duy |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
394 |
Lang Thanh Vũ |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
395 |
Lang Văn Đoàn |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
396 |
Lang Văn Thuyên |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
397 |
Bùi Văn Lực |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
398 |
Lang Văn Vinh |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
399 |
Lang Văn Thương |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|
400 |
Bùi Văn Đệ |
|
Xã Cẩm Sơn, huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật |
|