1501 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1502 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1503 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1504 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1505 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1506 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1507 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1508 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1509 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1510 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1511 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1512 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1513 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1514 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1515 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1516 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1517 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1518 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1519 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1520 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1521 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1522 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
|
1523 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1524 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1525 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1526 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1527 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
1528 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
|
1529 |
|
25/11/2024 |
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
|
1530 |
27H80001164 |
30/10/2017 |
Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
|
1531 |
27A000199 |
23/01/2019 |
Số 51, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh |
|
1532 |
27A8019431 |
29/05/2018 |
Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
1533 |
|
25/11/2024 |
Khối 5, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
1534 |
27A8018121 |
03/04/2018 |
Số 16, đường Nguyễn Thị ĐỊnh, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
|
1535 |
27A8017880 |
02/05/2018 |
Số 25 ngõ 4A Đơàn Nhữ Hài, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
1536 |
27A8017990 |
03/04/2018 |
Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
1537 |
238/VT/2002 |
02/04/2018 |
Số nhà 33, khu đô thị Lũng Lô, phường Vinh Tân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
1538 |
2901805846 |
01/04/2018 |
Khối Vĩnh Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1539 |
27a8015009 |
01/04/2018 |
Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
1540 |
27A8006643 |
18/03/2018 |
Số 7, đường Phan Bội Châu, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
|
1541 |
27A8021054 |
31/01/2018 |
129, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
|
1542 |
|
24/01/2018 |
Số 49, Ngô Văn Sở, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
1543 |
27A8016425 |
24/01/2018 |
Số 75 Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
1544 |
27A8018156 |
23/01/2018 |
Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
|
1545 |
27A8015627 |
21/01/2018 |
Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
|
1546 |
27A8015160 |
21/01/2018 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
1547 |
27A8018784 |
21/01/2018 |
Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
|
1548 |
27A8019020 |
21/01/2018 |
47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
|
1549 |
27A8016282 |
16/01/2018 |
Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
1550 |
27A8018028 |
16/01/2018 |
KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|