1751 |
|
22/11/2024 |
Thị trấn Tân Kỳ, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
|
1752 |
|
22/11/2024 |
Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ |
|
1753 |
|
22/11/2024 |
Xóm Hưng nguyên, xã Tân An, huyện Tân Kỳ |
|
1754 |
|
22/11/2024 |
Xóm Đà Sơn, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
1755 |
|
22/11/2024 |
Xóm Hòa Phúc, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ |
|
1756 |
|
22/11/2024 |
Xóm Xuân Dương, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
1757 |
|
22/11/2024 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
1758 |
|
22/11/2024 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
1759 |
|
22/11/2024 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
1760 |
|
22/11/2024 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
1761 |
|
22/11/2024 |
Xóm Tân Thanh, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ |
|
1762 |
|
22/11/2024 |
Xóm Thái Sơn, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ |
|
1763 |
|
22/11/2024 |
Xóm Vĩnh Lộc, xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ |
|
1764 |
|
22/11/2024 |
Xóm 3, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ |
|
1765 |
|
22/11/2024 |
Xóm 1, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ |
|
1766 |
27I80004872 |
02/05/2019 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
1767 |
27I80000318 |
16/07/2018 |
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
1768 |
27I80004701 |
19/06/2018 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
|
1769 |
27I8003720 |
30/01/2018 |
Thôn Đại Hải, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
|
1770 |
27i8000483 |
28/01/2018 |
Thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
|
1771 |
27i80000024 |
24/01/2018 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1772 |
27I8004997 |
24/01/2018 |
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu |
|
1773 |
27I80000635 |
23/01/2018 |
Xóm 2, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
1774 |
27I800073 |
16/01/2018 |
Xóm Hòa Bình, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
|
1775 |
27I8004721 |
26/09/2017 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
|
1776 |
27I8004467 |
21/09/2017 |
Xóm 4, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
|
1777 |
27I8004407 |
27/04/2017 |
Xóm Tuần A, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
|
1778 |
|
08/03/2017 |
Xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
|
1779 |
27i8000265 |
15/02/2017 |
Thôn Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1780 |
27000180-HKD |
09/02/2017 |
Thôn Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1781 |
27I8002055 |
17/11/2016 |
Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu |
|
1782 |
27I8000928 |
18/11/2014 |
Xóm Sơn Hải, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1783 |
|
29/10/2013 |
Xóm Tiến Mỹ, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1784 |
|
22/11/2024 |
Thôn Phúc Thành, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1785 |
|
22/11/2024 |
Thôn 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
1786 |
|
22/11/2024 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
1787 |
|
22/11/2024 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
1788 |
|
22/11/2024 |
Thôn 7, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
|
1789 |
|
22/11/2024 |
Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1790 |
|
22/11/2024 |
Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
|
1791 |
27f8000889 |
07/01/2017 |
Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
|
1792 |
|
22/11/2024 |
Khối 2B, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu |
|
1793 |
|
22/11/2024 |
Khối 2, thị trấn Tân Lạc, huyện Quỳ Châu |
|
1794 |
27c000639 |
22/11/2024 |
Khối 1, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
|
1795 |
|
18/04/2017 |
Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn |
|
1796 |
27Q00005137 |
21/10/2017 |
Xóm 17, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc |
|
1797 |
|
07/01/2017 |
Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1798 |
|
07/01/2017 |
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1799 |
27Q00002012 |
07/01/2017 |
Xóm Xuân Lan, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1800 |
|
28/06/2017 |
Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc |
|