1801 |
|
22/11/2024 |
Xóm 13, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
1802 |
|
22/11/2024 |
Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
1803 |
|
22/11/2024 |
Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
1804 |
|
22/11/2024 |
Xóm 18, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc |
|
1805 |
|
22/11/2024 |
Xóm 10, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc |
|
1806 |
|
22/11/2024 |
Xóm 8, xã Nghi Công Bắc, huyện Nghi Lộc |
|
1807 |
|
22/11/2024 |
Xóm 2, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc |
|
1808 |
|
22/11/2024 |
Hậu hòa, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc |
|
1809 |
|
22/11/2024 |
Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
1810 |
|
22/11/2024 |
Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
1811 |
|
22/11/2024 |
Thái, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
1812 |
|
22/11/2024 |
Thái Sơn, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
|
1813 |
|
22/11/2024 |
Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1814 |
|
22/11/2024 |
Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1815 |
|
22/11/2024 |
Xóm Lộc Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1816 |
|
22/11/2024 |
Xóm Tân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1817 |
|
22/11/2024 |
Xóm Phong, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1818 |
|
22/11/2024 |
Xóm Xuân, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc |
|
1819 |
|
22/11/2024 |
Xóm 4, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc |
|
1820 |
|
22/11/2024 |
Xóm 1, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
1821 |
|
22/11/2024 |
Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
1822 |
|
22/11/2024 |
Xóm 3, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
1823 |
|
22/11/2024 |
Xóm 8, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
1824 |
|
22/11/2024 |
Xóm 11, xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc |
|
1825 |
|
22/11/2024 |
Xóm 16, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
|
1826 |
|
22/11/2024 |
Khối 2, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
1827 |
|
22/11/2024 |
Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
1828 |
|
22/11/2024 |
Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
1829 |
|
22/11/2024 |
Xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc |
|
1830 |
27R8002020 |
04/02/2018 |
Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
|
1831 |
27R8001806 |
28/05/2017 |
Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn |
|
1832 |
|
22/11/2024 |
Xóm 1, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
|
1833 |
|
22/11/2024 |
Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
|
1834 |
|
22/11/2024 |
Xóm 7, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
|
1835 |
|
22/11/2024 |
X7, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
|
1836 |
|
22/11/2024 |
X8, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn |
|
1837 |
|
22/11/2024 |
X5, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn |
|
1838 |
|
22/11/2024 |
X13, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn |
|
1839 |
|
22/11/2024 |
Xóm Hòa Hội, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn |
|
1840 |
27S8000725 |
09/10/2017 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
1841 |
235/QĐ/UBND/CNKTTT |
06/01/2016 |
Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
1842 |
39/CN/kttt15/10/2010 |
22/11/2024 |
Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
1843 |
|
22/11/2024 |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
1844 |
|
22/11/2024 |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|
1845 |
|
22/11/2024 |
Xóm 4, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên |
|
1846 |
|
22/11/2024 |
Xóm 5, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên |
|
1847 |
|
22/11/2024 |
Xóm 2, xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên |
|
1848 |
|
22/11/2024 |
Xóm 6, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
1849 |
|
22/11/2024 |
Xóm 2, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên |
|
1850 |
|
22/11/2024 |
Xóm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
|