1901 |
|
21/11/2024 |
Xóm 1, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1902 |
|
21/11/2024 |
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1903 |
|
21/11/2024 |
Xóm 4, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1904 |
|
21/11/2024 |
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1905 |
|
21/11/2024 |
Xóm 5, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1906 |
|
21/11/2024 |
Xóm 6, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1907 |
|
21/11/2024 |
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1908 |
|
21/11/2024 |
Xóm 10, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1909 |
|
21/11/2024 |
Xóm 11, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên |
|
1910 |
27O000350 |
18/05/2018 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
|
1911 |
27O000650 |
10/12/2015 |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
|
1912 |
27O000402 |
25/03/2018 |
Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
|
1913 |
27m80003027 |
20/01/2019 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1914 |
27M8015366 |
23/09/2018 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1915 |
27M8015990 |
20/09/2018 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1916 |
27M80004556 |
24/07/2018 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1917 |
27m8009610 |
19/07/2018 |
Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1918 |
27M80005571 |
04/04/2018 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1919 |
27M.8.015881 |
04/04/2018 |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1920 |
27M8011628 |
05/02/2018 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1921 |
|
14/11/2017 |
Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1922 |
27M8013590 |
08/11/2017 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1923 |
|
04/11/2017 |
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1924 |
27M7000971 |
04/11/2017 |
Thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1925 |
27M80003186 |
04/11/2017 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1926 |
27M8014551 |
04/11/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1927 |
27M80001075 |
26/10/2017 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1928 |
27M8008565 |
19/10/2017 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1929 |
27M8017000 |
12/10/2017 |
Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
|
1930 |
27.M.8.0006794 |
04/10/2017 |
Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1931 |
27M.8.017155 |
19/09/2017 |
Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
|
1932 |
27M.8.017137 |
14/09/2017 |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1933 |
27M.8.017145 |
10/09/2017 |
Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
|
1934 |
27M.8.012455 |
07/09/2017 |
Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu |
|
1935 |
27M8015170 |
06/09/2017 |
Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1936 |
27M80006568 |
15/08/2017 |
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
|
1937 |
27M8013.595 |
05/08/2017 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1938 |
27m8000940 |
19/03/2017 |
Thôn Đông Kỷ, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1939 |
|
19/03/2017 |
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1940 |
27m80005903 |
19/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1941 |
27m8014531 |
13/03/2017 |
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1942 |
27M8000740 |
12/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1943 |
27m80006390 |
12/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1944 |
27M80007795 |
09/03/2017 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
|
1945 |
27M8000649 |
09/03/2017 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1946 |
27M8014153 |
07/03/2017 |
Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
|
1947 |
27m8014869 |
09/11/2016 |
Xóm 2, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu |
|
1948 |
27m8014341 |
08/06/2016 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1949 |
27m8002055 |
07/06/2016 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1950 |
27M8012833 |
06/06/2016 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|