1951 |
27M8000648 |
26/05/2016 |
Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1952 |
|
23/05/2016 |
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
|
1953 |
27m8000857 |
27/03/2016 |
Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1954 |
|
21/11/2024 |
Xóm 13, Diễn Thịnh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
|
1955 |
|
21/11/2024 |
Hoàng Châu, Diễn Kim, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
|
1956 |
|
21/11/2024 |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1957 |
|
21/11/2024 |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1958 |
|
21/11/2024 |
Xóm Chiến Thắng, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1959 |
|
21/11/2024 |
Xóm Hải Đông, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1960 |
|
21/11/2024 |
Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1961 |
|
21/11/2024 |
Xóm Quyết Thành, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1962 |
|
21/11/2024 |
Xóm Hải Trung, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1963 |
|
21/11/2024 |
Xóm 1, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
|
1964 |
|
21/11/2024 |
Xóm 5, Diễn Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
|
1965 |
|
21/11/2024 |
Xóm Hải Nam, Diễn Bích, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
|
1966 |
00329/2001/HKD |
13/05/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1967 |
CL266/2011 |
10/06/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1968 |
cl/317/2012 |
13/05/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1969 |
27B000842 |
08/04/2018 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1970 |
27b8000706 |
25/01/2018 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1971 |
|
15/01/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1972 |
CL 134/2013 |
15/01/2018 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1973 |
CL238/2010 |
15/01/2018 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1974 |
CL050/2009 |
15/01/2018 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1975 |
cl202/2010 |
15/01/2018 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1976 |
27B8000704 |
02/11/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1977 |
27.B.8.000681 |
08/10/2017 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1978 |
27.B.001107 |
05/10/2017 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1979 |
cl3812005 |
13/09/2017 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1980 |
CL014/2007 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1981 |
27.B.000490 |
29/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1982 |
CL 289/2011 |
14/08/2017 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1983 |
27.B.8.000910 |
10/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1984 |
27.B.001082 |
02/08/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1985 |
27.B.000372 |
30/05/2017 |
Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò |
|
1986 |
CL423/2009 |
04/05/2017 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
1987 |
27B000348 |
01/03/2017 |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
1988 |
CL470/2012 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1989 |
CL071/2009 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1990 |
CL294/2005 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1991 |
CL248/2006 |
10/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1992 |
CL092/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1993 |
27b000616 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1994 |
CL120/2008 |
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1995 |
|
09/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1996 |
CL007/2008 |
08/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1997 |
CL278/2007 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1998 |
CL258/2009 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
1999 |
CL121/2008 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2000 |
CL197/2004 |
07/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|