2001 |
cl257/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2002 |
CL240/2005 |
06/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2003 |
cl463/2008 |
05/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2004 |
CL220/2009 |
05/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2005 |
CL11/2008 |
05/06/2016 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2006 |
|
10/05/2016 |
Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
2007 |
CL 318/2009 |
29/07/2015 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
|
2008 |
|
08/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
2009 |
|
08/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
2010 |
|
07/10/2014 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
2011 |
|
07/10/2014 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
2012 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2013 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2014 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2015 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2016 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2017 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2018 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2019 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2020 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2021 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2022 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2023 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2024 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2025 |
|
21/11/2024 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2026 |
|
21/11/2024 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2027 |
|
21/11/2024 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2028 |
|
21/11/2024 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2029 |
|
21/11/2024 |
Khối 8, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2030 |
|
21/11/2024 |
Khối 1, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2031 |
|
21/11/2024 |
Khối 1, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2032 |
|
21/11/2024 |
Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2033 |
|
21/11/2024 |
Khối 10, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2034 |
|
21/11/2024 |
Chợ Hôm, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2035 |
|
21/11/2024 |
Khối 8, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2036 |
|
21/11/2024 |
Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2037 |
|
21/11/2024 |
Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2038 |
|
21/11/2024 |
Khối 6, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2039 |
|
21/11/2024 |
Khối 3, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2040 |
|
21/11/2024 |
Chợ bến cá, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2041 |
|
21/11/2024 |
Chợ bến cá, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2042 |
|
21/11/2024 |
Chợ cửa lò, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|
2043 |
|
21/11/2024 |
Chợ cửa lò, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
|