1 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Nam Ngọc |
27R8002464 |
Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn |
|
|
2 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Thành Vinh |
27R8002426 |
Số 62, đường Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
|
|
3 |
Cơ sở chế biến giò chả Đỗ Thị Ngọc |
27R8002555 |
Xóm Hà Long, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Yến |
27i80001883 |
Khối Tân Liên, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
|
|
5 |
cơ sở chế biến đậu phụ Trần Văn Sỹ |
27r8002570 |
Xóm Hồng Sơn II, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
|
|
6 |
Cơ sở chế biến giò chả Hoàng Đình Hải |
27l80000013489 |
Khối 11, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành |
|
|
7 |
Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng |
27R80002125 |
Xóm Quy Chính 2, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
|
|
8 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Ngọc Nghĩa |
27O000212 |
Xóm 8, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương |
|
|
9 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
27R8001933 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
|
|
10 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Xuyên |
27L80000016953 |
Xóm Phú Xuân, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
|
|
11 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Duy Thái |
27L80000016657 |
Đường 7B, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành |
|
|
12 |
Lê Thị Hiệp |
27T8001251 |
Tổ 6, khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
|
|
13 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hoàng Kháng |
27Q0005483 |
Xóm 13, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc |
|
|
14 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Cường |
27L8000001.5522 |
Xóm 4, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
|
|
15 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Quỳnh |
27l80000017200 |
Xóm Trần Phú, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Hồng |
27L8000001.3505 |
Xóm Thọ Trà, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành |
|
|
17 |
Cs chế biến giò chả Nguyễn Minh Luận |
27s8000411 |
Xóm 5, xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên |
|
|
18 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hạnh |
27r8001711 |
khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
|
|
19 |
Lê Văn Trí |
27L80000017563 |
Xóm Phú Xuân, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
|
|
20 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Hạnh |
27j8002498 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
|
|
21 |
Lê Thị Huyền |
27I8002022 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
|
|
22 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga |
27p8001307 |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
|
|
23 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Nhật |
27Q00006143 |
xóm 1, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
|
24 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Bá Tường |
27r8001902 |
Xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
|
|
25 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hạnh |
27M80119887 |
xóm 2B, xã Diễn cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
|
|
26 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
27R8002002 |
Xóm Trung Lang, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn |
|
|
27 |
Cơ sở chế biến giò chả Đông Vui |
|
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
|
28 |
Cơ sở chế biến giò chả Hiền Đông |
|
Khối 10, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
29 |
Cơ sở chế biến giò chả Hương Thảo |
|
Xóm 8, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
30 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Kim Tuyết |
|
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Lý |
|
Thôn 3, xã Quỳnh Tân, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
|
32 |
Cs chế biến giò chả Phạm Văn Hiệp |
27A8018232 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
|
|
33 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Bá Hồng |
27A8024890 |
Khối Vĩnh Quang, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
|
|
34 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Dương |
27A8023633 |
xóm 5, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
|
|
35 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Công Cương |
27A8017662 |
Số nhà 20, ngõ 8, đường Mai Hắc Đế, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
|
|
36 |
Hộ KD Dương Thị Phượng |
27A8018185 |
Số 12, ngõ 44, Hồ Phi Tích, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
|
|
37 |
Cs chế biến giò chả Hồ Tiến Dũng |
27A8021607 |
Khối 6, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
|
|
38 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Sự |
27a8020614 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
|
|
39 |
Cs chế biến giò chả Nguyễn Văn Hoan |
27A8014858 |
Xóm 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
|
|
40 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Phạm Sỹ Khương |
27A8018772 |
26/278/Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
|
|
41 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Văn Trung |
27A8013802 |
Xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
|
|
42 |
Cơ sở chế biến giò chả Ngọc Châu |
|
Số 24 Phạm Ngọc Thạch, khối Tân phúc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
|
|
43 |
ơ sở chế biến giò chả trần Tuấn Anh |
27A8020381 |
Số 3, ngõ 62 đường Trần Nhật Duật, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
|
|
44 |
Cơ sở sản xuất giò chả Phạm Văn Dương |
27A8013711 |
18-Đặng Nguyên Cẩn, Khối Phúc Lộc, phường Vinh Tân |
|
|
45 |
Cơ sở chế biến giò chả Hồ Viết Giang |
|
Số 2, Đặng Nguyên Cẩn, khối Vĩnh Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
|
|
46 |
Cơ sở chê biến giò chả Phan thị Thảo |
|
Số nhà 23, ngõ 6B, Đào Tấn, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
|
|
47 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Đình Chế |
|
Số 02, ngõ 40, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
|
|
48 |
nguyễn văn sinh |
|
x7 Nghi Phú |
|
|
49 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Ngọc Nghĩa |
|
Xóm 8, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương |
|
|
50 |
HỘ KINH DOANH AN BÌNH TÂM |
27Q00005903 |
Khối 6, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
|
|