1 |
Hộ kinh doanh giò bò Thuật Khẩn |
27O8001754 |
Xóm 1, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
056/2023/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
4 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
2902130829 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
18/2022/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Dược liệu Bá Hùng |
27O000306 |
Xóm 1, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
013/2024/NNPTNT-NA |
B |
6 |
HKD Nguyễn Hữu Hà |
2708000627 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
Xóm 7, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
033/2024/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Trương Công Hải |
27O000097 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
102/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
27O000163 |
Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
HKD Lê Thị Thuận |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 4, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
005/2024/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 1, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
80/2021/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 5, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
32/2022/NNPTNT_NA |
B |