1 |
Hộ kinh doanh giò bê Nhất Nghệ |
27R 8003851 |
Khối Nam Bắc Sơn, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
045/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Diệu Minh |
27R8000697 |
Xóm Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
023/2024/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Lê Mạnh Duẩn |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
60/2022/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Nguyên Thơ cơ sở 1 - HKD Nguyên Thơ food |
2902171021-001 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
022/2024/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Giò bê Danh Phát |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty CP sản xuất thương mại dịch vụ và đầu tư Lộc Phát - Địa điểm kinh doanh - xưởng sản xuất |
2902151554-00001 |
Xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
015/2023/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Xưởng sản xuất KYODO Foods |
27R8004013 |
Số 3, ngõ 12, khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. |
023/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Nguyên Thơ food |
|
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
070/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
2902045299 |
Xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Hoàng Thị Hà |
27r8001825 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Phạm Văn Phúc |
27R8002934 |
Xóm 1, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
45/2021/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Trần Đăng Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An |
61/2021/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Nguyễn Văn Dương |
27r8002586 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
091/2023/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Nguyễn Duy Hòa |
27r8003024 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
094/2023/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Nguyễn Văn Thái |
27R8002770 |
Số nhà 38, ngách 22, khối Sa Nam, Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2024/NNPTNT-NA |
B |
19 |
HTX nông nghiệp Sen Quê Bác |
271807000043 |
Xóm Mậu 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Ngô Đình Chính |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
65/2022/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
40/2022/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
079/2023/NNPTNT-NA |
B |
24 |
HTX me Nam Nghĩa Đức Tuấn |
2902060265 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
113/2020/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Thực dưỡng Phương Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
26 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
2902060610 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
018/2024/NNPTNT-NA |
B |
28 |
HTX dịch vụ và chế biến thực phẩm Minh Hiền |
2902172699 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
088/2023/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
52/2021/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Giò bê Lâm Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
106/2023/NNPTNT-NA |
B |