3 |
Công ty TNHH TM&DV vận tải Hoàng Gia Phát |
2902163278 |
Khối 12, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
036/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Địa điểm kinh doanh kho xưởng số 1-Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Tâm An Green |
00001-2902163461 |
Số 68A, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
034/2024/NNPTNT-NA |
B |
5 |
HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Tân Hưng Thịnh |
271907 0000015 |
Lô 12, Công ty Hegbokhan, Cụm Công nghiệp Hưng Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
029/2024/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Long Trang |
2902090686 |
Số 68, đường Phan Thúc Trực, khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
025/2024/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở sản xuất - Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lim |
00001-2902040170 |
Số 31, ngõ 75, đường Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2024/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát |
00002-2901918790 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
014/2024/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi |
00001-2902152540 |
Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2024/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Hộ kinh doanh Thủy Hiền |
27A8040065 |
Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
098/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty TNHH nông nghiệp VNP |
2902146995 |
Liền kề 51, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
095/2023/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hợp tác xác Minh Lợi |
2901987145 |
Địa chỉ kinh doanh: Số 164, đường Đặng Thái Thân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
093/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Kho hàng - địa điểm kinh doanh số 13 - Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại An Minh |
00013 |
Số 08, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
083/2023/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Hộ kinh doanh Mombeauty food |
27 A 80039192 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
081/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty CP Luxu food |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam |
2902150247 |
Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
043/2023/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty TNHH DV TM&SX An Hưng |
2902161390 |
Số 16, ngõ 3, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
032/2023/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Công ty TNHH TS Phong Phú |
2902146441 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
031/2023/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Xưởng sản xuất-Địa điểm kinh doanh Công ty CP SX&TM GO-GREEN TECHNOLOGY |
2902150769-00001 |
Số 39 Nguyễn Xuân Linh, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
026/2023/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Địa điểm KD công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty |
2902084883 - 00001 |
Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
022/2023/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
25 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam |
2902147798 |
Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2023/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Công ty TNHH Levuce |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An |
95/2022/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Nguyễn Đình Thân |
27A8036199 |
Xóm 4, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
85/2022/NNPTNT-NA |
B |
30 |
HKD Nguyễn Thị Hồng Soa |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Công ty CP Biovegi Việt Nam- Chi nhánh Nghệ An |
010257257-003 |
Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
56/2022/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
43/2022/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
1167/2020/QĐ-UBND |
Số 112, đường Phạm Đình Toái, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
33/2022/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
2900326255 |
số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
30/2022/NNPTNT-NA |
A |
35 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
2902075688 |
Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
04/2022/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
93/2021/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
2902102733 |
Số 242, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
63/2021/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
51/2021/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Công ty TNHH SX&TM MomBeauty |
2902084883 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
038/2024/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
38/2021/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC |
2901641161 |
Xóm Mỹ hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2024/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Công ty cổ phấn Vilaconic |
2901274715 |
Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
082/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
HKD Trần Văn Dương |
27A8023407 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
052/2023/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
51 |
Công ty cổ phần lương thực Thanh Nghệ Tĩnh |
2900523461 |
25A Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
23/2022/NNPTNT-NA |
B |
52 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
91/2022/NNPTNT-NA |
B |