1 |
Lê Thị Hương Sen |
27M.8.013628 |
Xóm 7, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
030/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Long Trang |
2902090686 |
Số 68, đường Phan Thúc Trực, khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
025/2024/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Lê Mạnh Duẩn |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
60/2022/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Hộ kinh doanh Hoàng Thị Lan |
|
Thôn 12, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
107/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Hộ kinh doanh Mombeauty food |
27 A 80039192 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
081/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Nguyên Thơ cơ sở 1 - HKD Nguyên Thơ food |
2902171021-001 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
022/2024/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Hộ kinh doanh Thái Thị Huệ |
27J8001858 |
Xóm 5, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
062/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Hộ kinh doanh giò bò Thuật Khẩn |
27O8001754 |
Xóm 1, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
056/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Giò bê Danh Phát |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Công ty TNHH DV TM&SX An Hưng |
2902161390 |
Số 16, ngõ 3, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
032/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
HTX Nông nghiệp Kim Tiến Đại Phát |
272007000010 |
Khối Sơn Tiến, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
029/2023/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hoàng Thị Liên |
|
Xóm 1, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
066/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Nguyễn Đình Thân |
27A8036199 |
Xóm 4, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
85/2022/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Nguyên Thơ food |
|
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
070/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 11 |
0000012 |
Số 365, đường Nguyễn Trãi, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
76/2022/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Đinh Văn Dương |
27s8000238 |
Xóm 6, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
69/2022/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở chế biến gà ủ muối Lê Đình Chung- địa điểm sx số 02 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
68/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Mỹ |
27i80003916 |
Khối Quyết Thắng, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
07/2022/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hoàng Thị Hà |
27r8001825 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Phương Phan |
27Q00006906 |
Xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
22 |
HKD Nguyễn Hữu Hà |
2708000627 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Nguyễn Thị Huệ |
27i80003852 |
Xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
84/2021/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
51/2021/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Phạm Văn Phúc |
27R8002934 |
Xóm 1, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
45/2021/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Trần Đăng Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An |
61/2021/NNPTNT-NA |
B |
28 |
HKD Lê Thị Mây |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
77/2022/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Công ty TNHH SX và DVTM Quân Béo |
290 2168766 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
041/2023/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Trương Công Hải |
27O000097 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
102/2023/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Nguyễn Văn Dương |
27r8002586 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
091/2023/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Nguyễn Duy Hòa |
27r8003024 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
094/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Nguyễn Văn Thái |
27R8002770 |
Số nhà 38, ngách 22, khối Sa Nam, Thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2024/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
35 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Ngô Đình Chính |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
65/2022/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
67/2022/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Trần Văn Bá |
27L8000001.3969 |
Xóm 2, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
|
B |
39 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
27A8008883 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
61/2022/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Hộ kinh doanh Hồ Thị Hà |
27a8013908 |
Số 13, ngõ 85, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
099/2023/NNPTNT-NA |
B |
41 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Công ty TNHH thực phẩm Quang Trang |
2901910946 |
Số 14 đường Bùi Dương Lịch, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
027/2023/NNPTNT-NA |
B |
43 |
HKD Trương Văn Đản |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
57/2022/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Cơ sở sản xuất giò chả Tân Phúc |
27A8013309 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
01/2022/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Hộ kinh doanh Lê Dân Dũng |
27A8019726 |
Số 5, ngõ 56,đường Nguyễn Sư Hồi, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
104/2023/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
27A8013697 |
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền |
27i8007025 |
Thôn 7, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
033/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
40/2022/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
079/2023/NNPTNT-NA |
B |
50 |
HTX me Nam Nghĩa Đức Tuấn |
2902060265 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
113/2020/NNPTNT-NA |
B |