51 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
018/2024/NNPTNT-NA |
B |
52 |
HTX dịch vụ và chế biến thực phẩm Minh Hiền |
2902172699 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
088/2023/NNPTNT-NA |
B |
53 |
Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
101/2022/NNPTNT-NA |
B |
54 |
Cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
52/2021/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Giò bê Lâm Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
106/2023/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Trần Anh Tuấn |
27s8000796 |
Xóm Văn Viên, xã Hưng Thành, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
089/2023/NNPTNT-NA |
B |
57 |
HKD Lê Thị Thuận |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
58 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 4, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
005/2024/NNPTNT-NA |
B |
59 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 1, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
80/2021/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 5, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
61 |
Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
32/2022/NNPTNT_NA |
B |
62 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
63 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
47/2022/NNPTNT-NA |
B |
64 |
Phạm Đắc Tuấn |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
087/2023/NNPTNT-NA |
B |