1 |
Cơ sở sản xuất - Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lim |
00001-2902040170 |
Số 31, ngõ 75, đường Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty CP thực phẩm Nghệ An |
00001 - 2900422657 |
Đông Xuân, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
101/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Hợp tác xã nông sản AE TA |
2902165162 |
Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
096/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ HHK |
2902174544 |
Thôn 6, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
092/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty CP nông nghiệp KHP |
2902163969 |
Xóm 5, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
073/2023/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Tổ hợp tác chế biến me Tương Dương |
|
Bản Cây Me, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
31/2022/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
2900326255 |
số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
30/2022/NNPTNT-NA |
A |
8 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
2902045299 |
Xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
2901025042 |
Xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
85/2021/NNPTNT-NA |
B |
10 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn |
27E0000092 |
Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
005/2023/NNPTNT-NA |
B |
11 |
HKD Nguyễn Thị Thuận |
27P8001578 |
Khối 5A, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
39/2021/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Phạm Viết Hóa |
27P8002579 |
Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
077/2023/NNPTNT-NA |
B |