1 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ HHK |
2902174544 |
Thôn 6, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
092/2023/NNPTNT-NA |
B |
2 |
HK Foods |
27S 8000237 |
Xóm 3, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
064/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Cơ sở 1 - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH TM&DV Bảo Ngọc |
00002-2901224217 |
Xóm Hồng Quý, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
026/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Địa điểm kinh doanh - Cty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài |
00001-2902153600 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
048/2023/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Xưởng sản xuất-Địa điểm kinh doanh Công ty CP SX&TM GO-GREEN TECHNOLOGY |
2902150769-00001 |
Số 39 Nguyễn Xuân Linh, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
026/2023/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty CP sản xuất thương mại dịch vụ và đầu tư Lộc Phát - Địa điểm kinh doanh - xưởng sản xuất |
2902151554-00001 |
Xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
015/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Hợp tác xã nông nghiệp và phát triển nông thôn Hồng Thành |
2901957990 |
Xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
006/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHH Levuce |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An |
95/2022/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở chế biến thực phẩm chay Nguyễn Thủy Nguyên |
27u8000600 |
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
92/2022/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty cổ phần Vitamin D2 Organic |
2902097219 |
Số 01, đường Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa lò, tỉnh Nghệ An |
89/2022/NNPTNT-NA |
B |
13 |
HKD Nguyễn Thị Hồng Soa |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty TNHH Huy Chung |
2901898960 |
xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
49/2022/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
159/QĐ-UBND |
Bản Phồng, xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
87/2021/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
72/2021/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
58/2021/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Diên Lãm, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An |
50/2021/NNPTNT-NA |
B |
20 |
HKD Nguyễn Văn Điệp |
27B00121332 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
44/2021/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Công ty cổ phần TM&DV An Phú Thịnh |
2901938980 |
Xóm 8, xã Nghĩa Thuận, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
136/2020/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Sản xuất kinh doanh-Công ty CP dịch vụ tổng hợp Tâm Nhung |
2901900384-00001 |
Xóm 6, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
085/2023/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Công ty CP xây dựng - TM và XNK tổng hợp- địa điểm chế biến hạt Macca Thái Hòa |
00001/01012344445 |
Xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
64/2022/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
91/2022/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
020/2024/NNPTNT-NA |
B |