1 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27B8011068 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
015/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty CP Luxu food |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam |
2902150247 |
Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
043/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHH TS Phong Phú |
2902146441 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
031/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty TNHH thủy sản Song Minh |
2902016234 |
Số 129, đường Phạm Nguyễn Du, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
039/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
10 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hà Như - Cơ sở 2 |
00001 |
Cảng cá xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
008/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Bùi Thị Thảo |
27I8008703 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
103/2022/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hưng Châu |
2902148600 |
Xóm 4, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
79/2022/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Hợp tác xã thủy hải sản Minh Thanh |
|
Xóm Đông lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
62/2022/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Địa điểm kinh doanh, công ty cp chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
000001/0108717882 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
59/2022/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH chế biến và thương mại Sao Biển |
2902139620 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
46/2022/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
43/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở chế biến hải sản Thanh Ngọng |
27I8007226 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
39/2022/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hưng Thành Phát |
2902093380 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. |
38/2022/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Địa điểm kinh doanh số 02-Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473/002 |
khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
37/2022/NNPTNT-NA |
B |
22 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An |
16/2022/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Thái Bá Thanh |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
2902102733 |
Số 242, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2023/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
67/2021/NNPTNT-NA |
B |
29 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
27U8000799 |
Khối Tân Hải, xã Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
62/2021/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
27i8005520 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
64/2021/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
0003-2901798638 |
Số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
56/2021/NNPTNT-NA |
B |
32 |
HKD Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
76/2021/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
|
Khối Tân hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
43/2021/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
017/2024/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Công ty TNHH TM&DV XNK Ngọc Cường |
2901973833 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
HACCP |
B |
38 |
Công ty TNHH chế biến và xnk thủy hải sản Thảo My |
2902032902 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh nghệ An |
012/2024/NNPTNT-NA |
B |
39 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
52/2022//NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473 |
Đất Quan Viên, khối Tân Đông, Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
81/2022/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Cơ sở 1 - Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
068/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Công ty TNHH Hải Tâm |
27i80000054 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
009/2022/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
17/2022/NNPTNT-NA |
B |