1 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27B8011068 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
015/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Hợp tác xã nước mắm Quỳnh Dị |
2902173886 |
Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
090/2023/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Thủy |
27M8027 105 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
084/2023/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty CP Luxu food |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Nguyễn Thị Vinh |
27 M.8.026712 |
Xóm Yên Xuân, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
040/2023/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Đậu Thị Duy |
27 M.8.019591 |
Xóm 2, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
044/2023/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Nguyễn Đức Hùng |
27M.8.023884 |
Thôn Ngọc Mỹ, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
036/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Chế biến, kinh doanh nước mắm Hải Hòa |
27.B.01034 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
046/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hà Như - Cơ sở 2 |
00001 |
Cảng cá xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
008/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Bùi Thị Thảo |
27I8008703 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
103/2022/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở chế biến mắm Nguyễn Thị Vinh |
27S8000307 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
84/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hưng Châu |
2902148600 |
Xóm 4, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
79/2022/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
43/2022/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở chế biến hải sản Thanh Ngọng |
27I8007226 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
39/2022/NNPTNT-NA |
B |
22 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Thái Bá Thanh |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Đặng Văn Dũng |
27I8003260 |
Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
86/2021/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
2902102733 |
Số 242, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2023/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
27U8000799 |
Khối Tân Hải, xã Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
62/2021/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
27i8005520 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
64/2021/NNPTNT-NA |
B |
29 |
HKD Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
76/2021/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Ruốc chua Bà Quýnh |
27O000163 |
Xóm 2, xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
042/2023/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
35 |
HKD Trần Văn Hành |
27N8001524 |
Thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
52/2022//NNPTNT-NA |
B |
37 |
HKD Lê Thị Hoài |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Quyết Trinh |
27U8001841 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
70/2022/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Hậu Yến |
27U8002942 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
71/2022/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Hộ kinh doanh Bính Hà |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
74/2022/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Phạm Văn Hải |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
73/2022/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Phạm Văn Đạt |
27u8000701 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
75/2022/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Trần Lam |
27u8000738 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
72/2022/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Hộ kinh doanh Sơn Lý |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
075/2023/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Thôn Minh Sơn, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
006/2024/NNPTNT-NA |
B |
50 |
HKD Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Khánh Hợp, huyện Nghi Lộc |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |