51 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
52 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
53 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
54 |
HKD Đậu Quang Hạnh |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
78/2021/NNPTNT-NA |
B |
57 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
58 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
59 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
14/2022/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
61 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
62 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
53/2022/NNPTNT-NA |
B |