STT | Tên cơ sở | Mã số ĐKKD | Địa chỉ | Giấy CNATTP | Xếp loại |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu dược thảo An Nam | Số 8, đường Hồ Tông Thốc, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|||
2 | Công ty TNHH Nhật Minh Nhật Anh | 2902207888 | Nhà ông Nguyễn Sỹ Linh, xóm 6, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 008/2025/NNPTNT-NA | |
3 | Lê Thị Hậu | 27M.8.024316 | Xóm Ngọc Văn, xã Ngọc Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 006/2025/NNPTNT-NA | B |
4 | Công ty CP công nghệ xanh Kim Sơn | 2901887013 | Khối Nam Sơn, thị trần Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An | 004/2025/NNPTNT-NA | B |
5 | Công ty TNHH SX thực phẩm Thái An | 2902143641 | Xóm 3, xã Thái Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 001/2025/NNPTNT-NA | B |
6 | Hộ kinh doanh Trương Xuân Tuân | 27B8011266 | Khối Hải Nam, phường Nghi Hải, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 053/2024/NNPTNT-NA | B |
7 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH SX&TM Thanh Huyền | 00001-2902117722 | Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 054/2024/NNPTNT-NA | B |
8 | Công ty CP SXKD tổng hợp thủy hải sản Phú Nghĩa | 2902189170 | Thôn Hòa Đông, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 049/2024/NNPTNT-NA | B |
9 | Công ty TNHH thương mại và chế biến thực phẩm Phú Quý | 2902189477 | Số 1, hẻm 1, ngõ 5, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 048/2024/NNPTNT-NA | B |
10 | Hộ kinh doanh giò bê Nhất Nghệ | 27R 8003851 | Khối Nam Bắc Sơn, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 045/2024/NNPTNT-NA | B |
11 | Hộ kinh doanh Lam Giang | 27-N8-003006 | Thôn 3, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | 042/2024/NNPTNT-NA | B |
12 | Hợp tác xã cây con xã Chi Khê | 271107000002 | Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An | 041/2024/NNPTNT-NA | B |
13 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ và sản xuất Khánh Vân | 2902192134 | Thôn Sơn Thịnh, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | 040/2024/NNPTNT-NA | B |
14 | Hợp tác xã sản xuất và dịch vụ nông nghiệp Bản Vẽ | 2902117225 | Khe Chóng, bản Vẽ, xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 043/2024/NNPTNT-NA | B |
15 | HKD đậu phụ gia truyền ông Đình | 27A8035760 | Khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 035/2024/NNPTNT-NA | B |
16 | Công ty TNHH thương mại sản xuất Sinh Phan | 2902171381 | Tổ 13, xóm Vạn Nam, xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 037/2024/NNPTNT-NA | B |
17 | Công ty TNHH TM&DV vận tải Hoàng Gia Phát | 2902163278 | Khối 12, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 036/2024/NNPTNT-NA | B |
18 | Địa điểm kinh doanh kho xưởng số 1-Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ Tâm An Green | 00001-2902163461 | Số 68A, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 034/2024/NNPTNT-NA | B |
19 | Hộ kinh doanh Trần Thị Hậu | 27S8003293 | Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An | 032/2024/NNPTNT-NA | B |
20 | Lê Thị Hương Sen | 27M.8.013628 | Xóm 7, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 030/2024/NNPTNT-NA | B |
21 | Hộ kinh doanh Trường Xuân | 27-N8-002843 | Thôn 2, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | 031/2024/NNPTNT-NA | B |
22 | HTX Nông nghiệp và Dịch vụ Tân Hưng Thịnh | 271907 0000015 | Lô 12, Công ty Hegbokhan, Cụm Công nghiệp Hưng Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 029/2024/NNPTNT-NA | B |
23 | Công ty TNHH MTV thực phẩm Long Trang | 2902090686 | Số 68, đường Phan Thúc Trực, khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 025/2024/NNPTNT-NA | B |
24 | Cơ sở sản xuất - Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lim | 00001-2902040170 | Số 31, ngõ 75, đường Nguyễn Thiếp, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 028/2024/NNPTNT-NA | B |
25 | Diệu Minh | 27R8000697 | Xóm Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 023/2024/NNPTNT-NA | B |
26 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế - nhà máy chế biến nông sản sạch Nghệ An | 2900608852-00001 | Cụm công nghiệp thị trấn Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An | 019/2024/NNPTNT-NA | B |
27 | Lê Mạnh Duẩn | 27R8003602 | Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 60/2022/NNPTNT-NA | B |
28 | Công ty TNHH XNK thủy hải sản Vĩnh Phát | Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 71/2021/NNPTNT-NA | B | |
29 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường | 27B8011068 | Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 015/2024/NNPTNT-NA | B |
30 | Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát | 00002-2901918790 | Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 014/2024/NNPTNT-NA | B |
31 | Địa điểm kinh doanh số 1 - Công ty CP thủy sản Cửa Hội | 00001-2901954051 | Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | 009/2024/NNPTNT-NA | B |
32 | HTX nông nghiệp và chế biến chè Thanh Hương | 2902161344-UBND Thanh Chương | Xóm 5, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | 010/2024/NNPTNT-NA | B |
33 | Địa điểm kinh doanh tại khu công nghiệp Nam Cấm - Công ty TNHH nông lâm sản Bình Phát | 00001-2901735927 | Khu B - KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 001/2024/NNPTNT-NA | B |
34 | Hộ kinh doanh Hoàng Thị Lan | Thôn 12, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | 107/2023/NNPTNT-NA | B | |
35 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú | 2902162179 | Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 007/2024/NNPTNT-NA | B |
36 | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Trà My | 2902161256 | Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | 003/2024/NNPTNT-NA | B |
37 | Địa điểm kinh doanh - Công ty CP thực phẩm Nghệ An | 00001 - 2900422657 | Đông Xuân, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 101/2023/NNPTNT-NA | B |
38 | Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi | 00001-2902152540 | Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 024/2024/NNPTNT-NA | B |
39 | Hộ kinh doanh Thủy Hiền | 27A8040065 | Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 098/2023/NNPTNT-NA | B |
40 | Hợp tác xã nông sản AE TA | 2902165162 | Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 096/2023/NNPTNT-NA | B |
41 | Công ty TNHH nông nghiệp VNP | 2902146995 | Liền kề 51, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 095/2023/NNPTNT-NA | B |
42 | Hợp tác xác Minh Lợi | 2901987145 | Địa chỉ kinh doanh: Số 164, đường Đặng Thái Thân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 093/2023/NNPTNT-NA | B |
43 | Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ HHK | 2902174544 | Thôn 6, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | 092/2023/NNPTNT-NA | B |
44 | Hợp tác xã nước mắm Quỳnh Dị | 2902173886 | Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An | 090/2023/NNPTNT-NA | B |
45 | Kho hàng - địa điểm kinh doanh số 13 - Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại An Minh | 00013 | Số 08, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 083/2023/NNPTNT-NA | B |
46 | Hộ kinh doanh Mombeauty food | 27 A 80039192 | Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | 081/2023/NNPTNT-NA | B |
47 | Hộ kinh doanh Lê Thị Thủy | 27M8027 105 | Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 084/2023/NNPTNT-NA | B |
48 | Công ty CP nông nghiệp KHP | 2902163969 | Xóm 5, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An | 073/2023/NNPTNT-NA | B |
49 | Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất dược liệu Hoàng Châu | 27M8027189 | Xóm 11, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 078/2023/NNPTNT-NA | B |
50 | Chi nhánh Nghệ An-Công ty CP TM&DV nhung hươu Việt | 0108584015-001 | Xóm 6, xã Tân Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tình Nghệ An | 074/2023/NNPTNT-NA | B |