51 |
Giò bê Danh Phát |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
52 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
53 |
Công ty CP Luxu food |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
54 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam |
2902150247 |
Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
043/2023/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Nguyễn Thị Vinh |
27 M.8.026712 |
Xóm Yên Xuân, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
040/2023/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Đậu Thị Duy |
27 M.8.019591 |
Xóm 2, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
044/2023/NNPTNT-NA |
B |
57 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
58 |
Địa điểm kinh doanh - Cty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài |
00001-2902153600 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
048/2023/NNPTNT-NA |
B |
59 |
Nguyễn Đức Hùng |
27M.8.023884 |
Thôn Ngọc Mỹ, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
036/2023/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Công ty TNHH DV TM&SX An Hưng |
2902161390 |
Số 16, ngõ 3, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
032/2023/NNPTNT-NA |
B |
61 |
Công ty TNHH TS Phong Phú |
2902146441 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
031/2023/NNPTNT-NA |
B |
62 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
63 |
HTX Nông nghiệp Kim Tiến Đại Phát |
272007000010 |
Khối Sơn Tiến, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
029/2023/NNPTNT-NA |
B |
64 |
Xưởng sản xuất-Địa điểm kinh doanh Công ty CP SX&TM GO-GREEN TECHNOLOGY |
2902150769-00001 |
Số 39 Nguyễn Xuân Linh, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
026/2023/NNPTNT-NA |
B |
65 |
Chế biến, kinh doanh nước mắm Hải Hòa |
27.B.01034 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
046/2023/NNPTNT-NA |
B |
66 |
Địa điểm KD công ty TNHH SX&TM Mom beauty – Phân xưởng sản xuất 3 Mom beauty |
2902084883 - 00001 |
Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
022/2023/NNPTNT-NA |
B |
67 |
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư đa lĩnh vực Ngọc Tích - Địa điểm kinh doanh số 1 |
2900609895 - 00001 |
Xóm 8, xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
020/2023/NNPTNT-NA |
B |
68 |
Công ty TNHH thủy sản Song Minh |
2902016234 |
Số 129, đường Phạm Nguyễn Du, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
039/2023/NNPTNT-NA |
B |
69 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
70 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiền |
27 I 8005178 |
Xóm 3, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
016/2023/NNPTNT-NA |
B |
71 |
Công ty CP sản xuất thương mại dịch vụ và đầu tư Lộc Phát - Địa điểm kinh doanh - xưởng sản xuất |
2902151554-00001 |
Xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
015/2023/NNPTNT-NA |
B |
72 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
73 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
74 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hà Như - Cơ sở 2 |
00001 |
Cảng cá xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
008/2023/NNPTNT-NA |
B |
75 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam |
2902147798 |
Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2023/NNPTNT-NA |
B |
76 |
Hợp tác xã nông nghiệp và phát triển nông thôn Hồng Thành |
2901957990 |
Xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
006/2023/NNPTNT-NA |
B |
77 |
Bùi Thị Thảo |
27I8008703 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
103/2022/NNPTNT-NA |
B |
78 |
HTX nông nghiệp sản xuất chè hữu cơ Huồi Tụ |
270500700008 |
Bản Huồi Lê, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn |
100/2022/NNPTNT-NA |
B |
79 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
80 |
Hoàng Thị Liên |
|
Xóm 1, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
066/2023/NNPTNT-NA |
B |
81 |
Công ty TNHH Levuce |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An |
95/2022/NNPTNT-NA |
B |
82 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Vsip food |
2902110043 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
94/2022/NNPTNT-NA |
B |
83 |
Công ty cổ phần Blena |
2901957951 |
Khối Kim tân, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa |
93/2022/NNPTNT-NA |
B |
84 |
Cơ sở chế biến thực phẩm chay Nguyễn Thủy Nguyên |
27u8000600 |
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
92/2022/NNPTNT-NA |
B |
85 |
Xưởng sản xuất KYODO Foods |
27R8004013 |
Số 3, ngõ 12, khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. |
023/2023/NNPTNT-NA |
B |
86 |
Công ty cổ phần Vitamin D2 Organic |
2902097219 |
Số 01, đường Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa lò, tỉnh Nghệ An |
89/2022/NNPTNT-NA |
B |
87 |
Cơ sở chế biến mắm Nguyễn Thị Vinh |
27S8000307 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
84/2022/NNPTNT-NA |
B |
88 |
Nguyễn Đình Thân |
27A8036199 |
Xóm 4, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
85/2022/NNPTNT-NA |
B |
89 |
Nguyên Thơ food |
|
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
070/2023/NNPTNT-NA |
B |
90 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất- chế biến& kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
2901365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
82/2022/NNPTNT-NA |
B |
91 |
HKD Nguyễn Thị Hồng Soa |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
92 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hưng Châu |
2902148600 |
Xóm 4, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
79/2022/NNPTNT-NA |
B |
93 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 11 |
0000012 |
Số 365, đường Nguyễn Trãi, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
76/2022/NNPTNT-NA |
B |
94 |
Đinh Văn Dương |
27s8000238 |
Xóm 6, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
69/2022/NNPTNT-NA |
B |
95 |
Cơ sở chế biến gà ủ muối Lê Đình Chung- địa điểm sx số 02 |
27l800000 |
Xóm Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
68/2022/NNPTNT-NA |
B |
96 |
Công ty TNHH ABACA VIệt Nam |
2902117063 |
xóm 6, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
66/2022/NNPTNT-NA |
B |
97 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
98 |
Hợp tác xã thủy hải sản Minh Thanh |
|
Xóm Đông lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
62/2022/NNPTNT-NA |
B |
99 |
Địa điểm kinh doanh, công ty cp chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
000001/0108717882 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
59/2022/NNPTNT-NA |
B |
100 |
Công ty CP Biovegi Việt Nam- Chi nhánh Nghệ An |
010257257-003 |
Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
56/2022/NNPTNT-NA |
B |