101 |
Công ty TNHH Huy Chung |
2901898960 |
xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
49/2022/NNPTNT-NA |
B |
102 |
Công ty TNHH chế biến và thương mại Sao Biển |
2902139620 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
46/2022/NNPTNT-NA |
B |
103 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
43/2022/NNPTNT-NA |
B |
104 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
105 |
Cơ sở sản xuất Hải Lan-HTX DVNN&KD tổng hợp Tiến Thành |
2901893955 |
Xóm Cầu Máng, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
41/2022/NNPTNT-NA |
B |
106 |
Cơ sở chế biến hải sản Thanh Ngọng |
27I8007226 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
39/2022/NNPTNT-NA |
B |
107 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hưng Thành Phát |
2902093380 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. |
38/2022/NNPTNT-NA |
B |
108 |
Địa điểm kinh doanh số 02-Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473/002 |
khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
37/2022/NNPTNT-NA |
B |
109 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
1167/2020/QĐ-UBND |
Số 112, đường Phạm Đình Toái, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
33/2022/NNPTNT-NA |
B |
110 |
Công ty TNHH ứng dụng PTNN công nghệ cao Nắng và Gió |
2902131759 |
Xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
35/2022/NNPTNT-NA |
B |
111 |
Tổ hợp tác chế biến me Tương Dương |
|
Bản Cây Me, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
31/2022/NNPTNT-NA |
B |
112 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
2900326255 |
số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
30/2022/NNPTNT-NA |
A |
113 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 10 |
2901853014 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
28/2022/NNPTNT-NA |
B |
114 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
115 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
116 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
2902116398 |
Thôn 5, xã Quỳnh Lộc, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
21/2022/NNPTNT-NA |
B |
117 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
2902130829 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
18/2022/NNPTNT-NA |
B |
118 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An |
16/2022/NNPTNT-NA |
B |
119 |
Thái Bá Thanh |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
120 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Mỹ |
27i80003916 |
Khối Quyết Thắng, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
07/2022/NNPTNT-NA |
B |
121 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
2902045299 |
Xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
122 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
123 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
2902075688 |
Số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
04/2022/NNPTNT-NA |
B |
124 |
Hoàng Thị Hà |
27r8001825 |
Xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
125 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
93/2021/NNPTNT-NA |
B |
126 |
Phương Phan |
27Q00006906 |
Xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
127 |
Dược liệu Bá Hùng |
27O000306 |
Xóm 1, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
013/2024/NNPTNT-NA |
B |
128 |
HKD Nguyễn Hữu Hà |
2708000627 |
Xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
129 |
Công ty TNHH MTV Trái cây Việt |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
88/2021/NNPTNT-NA |
B |
130 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
159/QĐ-UBND |
Bản Phồng, xã Tam Hợp, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
87/2021/NNPTNT-NA |
B |
131 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
2901025042 |
Xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
85/2021/NNPTNT-NA |
B |
132 |
Đặng Văn Dũng |
27I8003260 |
Xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
86/2021/NNPTNT-NA |
B |
133 |
Nguyễn Thị Huệ |
27i80003852 |
Xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
84/2021/NNPTNT-NA |
B |
134 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
2900764643 |
thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An, |
83/2021/NNPTNT-NA |
|
135 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
2902102733 |
Số 242, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2023/NNPTNT-NA |
B |
136 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
72/2021/NNPTNT-NA |
B |
137 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt - địa điểm kinh doanh số 01 |
00001-2901974234 |
Khối Trung Sơn, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
75/2021/NNPTNT-NA |
B |
138 |
Cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
27p8003377 |
Thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
139 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
70/2021/NNPTNT-NA |
B |
140 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
67/2021/NNPTNT-NA |
B |
141 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
142 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
27U8000799 |
Khối Tân Hải, xã Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
62/2021/NNPTNT-NA |
B |
143 |
Cơ sở rang sấy hạt bí, hạt dưa Dương Đức Bình |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
65/2021/NNPTNT-NA |
B |
144 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
27i8005520 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
64/2021/NNPTNT-NA |
B |
145 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
Số 23, đường Đinh Nhật Thận, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
63/2021/NNPTNT-NA |
B |
146 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Dược |
2902106456 |
Xóm Thái Thọ, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc,tỉnh Nghệ An |
59/2021/NNPTNT-NA |
B |
147 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
58/2021/NNPTNT-NA |
B |
148 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
0003-2901798638 |
Số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
56/2021/NNPTNT-NA |
B |
149 |
HKD Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
76/2021/NNPTNT-NA |
B |
150 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
51/2021/NNPTNT-NA |
B |