1 |
27 B 000896 |
13/06/2024 |
Khối Thành Công (Khối 4 cũ), phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
2 |
|
17/01/2024 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
3 |
27B8011068 |
22/04/2024 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
4 |
27.B.001212976 |
21/04/2024 |
Chợ Bến cá, khối 4, phương Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
5 |
|
26/02/2024 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
6 |
27.B.00111877 |
05/12/2023 |
Khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
7 |
27B000491 |
07/05/2024 |
Khối Thành Công, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
8 |
27B00111538 |
26/02/2024 |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
9 |
2901991536 |
26/02/2024 |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
10 |
cl278/2007 |
06/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
11 |
cl114/2006 |
07/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
12 |
cl012/2003 |
24/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
13 |
cl257/2005 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
14 |
cl294/2005 |
14/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
15 |
cl248/2006 |
06/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
16 |
cl007/2008 |
24/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
17 |
cl150/2003 |
24/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
18 |
cl092/2008 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
19 |
cl220/2009 |
13/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
20 |
cl165/2005 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
21 |
cl138/2004 |
22/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
22 |
cl120/2008 |
13/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
23 |
27b000616 |
13/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
24 |
27b00111774 |
26/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
25 |
cl258/2009 |
14/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
26 |
CL121/2008 |
06/05/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
27 |
27b8000910 |
22/06/2022 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
28 |
27b001213050 |
22/06/2022 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
29 |
cl462/2012 |
14/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
30 |
cl423/2009 |
25/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
31 |
27b001082 |
25/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
32 |
27b000341 |
22/06/2022 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
33 |
27b0011196 |
26/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
34 |
cl187/2012 |
26/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
35 |
27b00111246 |
24/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
36 |
27b001102 |
25/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
37 |
27b001104 |
25/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cưa Lò |
38 |
2703000001 |
11/03/2024 |
số 78 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
39 |
2901717300 |
31/08/2017 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
40 |
|
11/03/2024 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |