1 |
Lê Mạnh Duẩn |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
60/2022/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cty TNHH XNK thủy hải sản Vĩnh Phát |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
71/2021/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cương |
27B8011068 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
015/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát |
00002-2901918790 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
014/2024/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Địa điểm kinh doanh số 1 - Công ty CP thủy sản Cửa Hội |
00001-2901954051 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
009/2024/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Hợp tác xã nông nghiệp và chế biến chè Thanh Hương |
2902161344-UBND Thanh Chương |
Xóm 5, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
010/2024/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Địa điểm kinh doanh tại khu công nghiệp Nam Cấm - Công ty TNHH nông lâm sản Bình Phát |
00001-2901735927 |
Khu B - KCN Nam Cấm, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
001/2024/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Hộ kinh doanh Hoàng Thị Lan |
|
Thôn 12, xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
107/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ XNK Trà My |
2902161256 |
Xóm 6, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
003/2024/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty CP thực phẩm Nghệ An |
00001 - 2900422657 |
Đông Xuân, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
101/2023/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Khoa Khôi |
00001- |
Ngõ 20, đường Cao Xuân Huy, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
103/2023/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hộ kinh doanh Thủy Hiền |
27A8040065 |
Số 185, đường Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
098/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Hợp tác xã nông sản AE TA |
2902165162 |
Xóm 1/5, xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
096/2023/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Công ty TNHH nông nghiệp VNP |
2902146995 |
Liền kề 51, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
095/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Hợp tác xác Minh Lợi |
2901987145 |
Địa chỉ kinh doanh: Số 164, đường Đặng Thái Thân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
093/2023/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ HHK |
2902174544 |
Thôn 6, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
092/2023/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Hợp tác xã nước mắm Quỳnh Dị |
2902173886 |
Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
090/2023/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Kho hàng - địa điểm kinh doanh số 13 - Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại An Minh |
00013 |
Số 08, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
083/2023/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Hộ kinh doanh Mombeauty food |
27 A 80039192 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
081/2023/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Thủy |
27M8027 105 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
084/2023/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Công ty CP nông nghiệp KHP |
2902163969 |
Xóm 5, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
073/2023/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất dược liệu Hoàng Châu |
27M8027189 |
Xóm 11, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
078/2023/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Chi nhánh Nghệ An-Công ty CP TM&DV nhung hươu Việt |
0108584015-001 |
Xóm 6, xã Tân Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tình Nghệ An |
074/2023/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Chi nhánh của HTX NN sạch Nguyên Thơ sx giò bê Nam Nghĩa tại xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
2902171021-001 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
069/2023/NNPTNT-NA |
B |
26 |
HK Foods |
27S 8000237 |
Xóm 3, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
064/2023/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Cơ sở 1 - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH TM&DV Bảo Ngọc |
00002-2901224217 |
Xóm Hồng Quý, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
063/2023/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Hộ kinh doanh Thái Thị Huệ |
27J8001858 |
Xóm 5, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
062/2023/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Hộ kinh doanh giò bò Thuật Khẩn |
27O8001754 |
Xóm 1, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
056/2023/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Ngô Sỹ Hoàng |
27M.8.026763 |
Xóm 1, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
053/2023/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Giò bê Danh Phát |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Công ty CP Luxu food |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam |
2902150247 |
Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
043/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Nguyễn Thị Vinh |
27 M.8.026712 |
Xóm Yên Xuân, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
040/2023/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Đậu Thị Duy |
27 M.8.019591 |
Xóm 2, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
044/2023/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Hộ kinh doanh lươn Khôi My |
27L800000 20.778 |
Xóm Phan Thanh, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
037/2023/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Địa điểm kinh doanh - Cty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài |
00001-2902153600 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
048/2023/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Nguyễn Đức Hùng |
27M.8.023884 |
Thôn Ngọc Mỹ, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
036/2023/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty TNHH DV TM&SX An Hưng |
2902161390 |
Số 16, ngõ 3, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
032/2023/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Công ty TNHH TS Phong Phú |
2902146441 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
031/2023/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
HTX Nông nghiệp Kim Tiến Đại Phát |
272007000010 |
Khối Sơn Tiến, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
029/2023/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Xưởng sản xuất-Địa điểm kinh doanh Công ty CP SX&TM GO-GREEN TECHNOLOGY |
2902150769-00001 |
Số 39 Nguyễn Xuân Linh, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
026/2023/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Chế biến, kinh doanh nước mắm Hải Hòa |
27.B.01034 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
046/2023/NNPTNT-NA |
B |
47 |
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH SX&TM MOM BEAUTY – PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT 3 MOM BEAUTY |
2902084883 - 00001 |
Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
022/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư đa lĩnh vực Ngọc Tích - Địa điểm kinh doanh số 1 |
2900609895 - 00001 |
Xóm 8, xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
020/2023/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty TNHH thủy sản Song Minh |
2902016234 |
Số 129, đường Phạm Nguyễn Du, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
039/2023/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
27/2022/NNPTNT-NA |
B |