1 |
|
27/02/2024 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
2 |
2901973833 |
11/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
|
3 |
2901948590 |
11/03/2024 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
|
4 |
27A8039063 |
27/02/2024 |
Số 86A, đường Trần Đình San, phường Vinh Tân, tp Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
5 |
|
18/12/2023 |
Số 28, đường Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. |
|
6 |
|
26/12/2023 |
Số 268, Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
7 |
27B000491 |
16/11/2023 |
Khối Thành Công, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
8 |
27B00111538 |
27/02/2024 |
Số 196, đường Cửa Hội, khối Trung Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
9 |
2901991536 |
27/02/2024 |
Số 242, đường Cửa Hội, khối Bình Quang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
|
10 |
00001-2902153600 |
14/08/2023 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
|
11 |
2902157796 |
19/07/2023 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
12 |
0003-2901853014 |
11/07/2023 |
Số 52, đường Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
13 |
27Q00009417 |
21/06/2023 |
Xóm 11, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
|
14 |
2902060346 |
15/05/2023 |
250 Phạm Hồng Thái, K1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
15 |
2900325607 |
16/09/2022 |
Lạch Quèn, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
|
16 |
29011148213 |
22/02/2023 |
Thôn Quyết Tiến, xã Chi Khê, HUYỆN CON CUÔNG |
|
17 |
|
29/07/2022 |
thôn Đỉnh Hùng, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
|
18 |
2900325043 |
29/07/2022 |
Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn |
|
19 |
cl278/2007 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
20 |
cl114/2006 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
21 |
cl012/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
22 |
cl257/2005 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
23 |
cl294/2005 |
15/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
24 |
cl248/2006 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
25 |
cl007/2008 |
25/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
26 |
cl150/2003 |
25/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
27 |
cl092/2008 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
28 |
cl220/2009 |
14/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
29 |
cl165/2005 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
30 |
cl138/2004 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
31 |
cl120/2008 |
14/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
32 |
27b000616 |
14/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
33 |
27b00111774 |
27/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
34 |
cl258/2009 |
15/03/2024 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
35 |
CL121/2008 |
23/06/2022 |
k6, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
|
36 |
27b8000910 |
23/06/2022 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
37 |
27b001213050 |
23/06/2022 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
38 |
cl462/2012 |
15/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
39 |
cl423/2009 |
26/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
40 |
27b001082 |
26/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
41 |
27b000341 |
23/06/2022 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
42 |
27b0011196 |
27/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
43 |
cl187/2012 |
27/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
44 |
27b00111246 |
25/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
45 |
27b001102 |
26/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cửa lò |
|
46 |
27b001104 |
26/03/2024 |
k1, phường Thu Thủy, TX Cưa Lò |
|
47 |
2703000001 |
12/03/2024 |
số 78 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
|
48 |
|
14/01/2022 |
K8, Thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
|
49 |
|
08/01/2021 |
phường Trường Chinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
50 |
|
06/03/2023 |
xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
|