51 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
52 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiền |
27 I 8005178 |
Xóm 3, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
016/2023/NNPTNT-NA |
B |
53 |
Công ty CP sản xuất thương mại dịch vụ và đầu tư Lộc Phát - Địa điểm kinh doanh - xưởng sản xuất |
2902151554-00001 |
Xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
015/2023/NNPTNT-NA |
B |
54 |
Doanh nghiệp TN Mạc Anh Hà |
290198405 |
Xóm Đồng Vằng, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
013/2023/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
56 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
57 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hà Như - Cơ sở 2 |
00001 |
Cảng cá xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
008/2023/NNPTNT-NA |
B |
58 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam |
2902147798 |
Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
007/2023/NNPTNT-NA |
B |
59 |
Hợp tác xã nông nghiệp và phát triển nông thôn hồng thành |
2901957990 |
Xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
006/2023/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Bùi Thị Thảo |
27I8008703 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
103/2022/NNPTNT-NA |
B |
61 |
HTX nông nghiệp sản xuất chè hữu cơ Huồi Tụ |
270500700008 |
Bản Huồi Lê, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn |
100/2022/NNPTNT-NA |
B |
62 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
63 |
Hoàng Thị Liên |
|
Xóm 1, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
066/2023/NNPTNT-NA |
B |
64 |
Công ty TNHH Levuce |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An |
95/2022/NNPTNT-NA |
B |
65 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Vsip food |
2902110043 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
94/2022/NNPTNT-NA |
B |
66 |
Công ty cổ phần Blena |
2901957951 |
Khối Kim tân, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa |
93/2022/NNPTNT-NA |
B |
67 |
cơ sở chế biến thực phẩm chay Nguyễn Thủy Nguyên |
27u8000600 |
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
92/2022/NNPTNT-NA |
B |
68 |
Xưởng sản xuất KYODO Foods |
27R8004013 |
Số 3, ngõ 12, khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. |
023/2023/NNPTNT-NA |
B |
69 |
Công ty cổ phần Vitamin D2 Organic |
2902097219 |
Số 01, đường Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa lò, tỉnh Nghệ An |
89/2022/NNPTNT-NA |
B |
70 |
cơ sở chế biến mắm Nguyễn Thị Vinh |
27S8000307 |
xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
84/2022/NNPTNT-NA |
B |
71 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Thân |
27A8036199 |
xóm 4, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
85/2022/NNPTNT-NA |
B |
72 |
HTX NN sạch Nguyên Thơ SXKD giò bê Nam Nghĩa |
2902171021 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
070/2023/NNPTNT-NA |
B |
73 |
Doanh nghiệp tư nhân sản xuất- chế biến& kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
2901365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
82/2022/NNPTNT-NA |
B |
74 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh nông sản Nguyễn Thị Hồng Soa |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
75 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hưng Châu |
2902148600 |
Xóm 4, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
79/2022/NNPTNT-NA |
B |
76 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 11 |
0000012 |
Số 365, đường Nguyễn Trãi, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
76/2022/NNPTNT-NA |
B |
77 |
cơ sở chế biến giò chả Đinh Văn Dương |
27s8000238 |
Xóm 6, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
69/2022/NNPTNT-NA |
B |
78 |
Cơ sở chế biến gà ủ muối Lê Đình Chung- địa điểm sx số 02 |
27l800000 |
Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
68/2022/NNPTNT-NA |
B |
79 |
Công ty TNHH ABACA VIệt Nam |
2902117063 |
xóm 6, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
66/2022/NNPTNT-NA |
B |
80 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
81 |
hợp tác xã thủy hải sản Minh Thanh |
|
xóm Đông lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
62/2022/NNPTNT-NA |
B |
82 |
Địa điểm kinh doanh, công ty cp chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
000001/0108717882 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
59/2022/NNPTNT-NA |
B |
83 |
Công ty CP Biovegi Việt Nam- Chi nhánh Nghệ An |
010257257-003 |
Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
56/2022/NNPTNT-NA |
B |
84 |
Công ty TNHH Huy Chung |
2901898960 |
xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
49/2022/NNPTNT-NA |
B |
85 |
Công ty TNHH chế biến và thương mại Sao Biển |
2902139620 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
46/2022/NNPTNT-NA |
B |
86 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
43/2022/NNPTNT-NA |
B |
87 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
88 |
Cơ sở sản xuất Hải Lan-HTX DVNN&KD tổng hợp Tiến Thành |
2901893955 |
Xóm Cầu Máng, xã Tiến Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
41/2022/NNPTNT-NA |
B |
89 |
Cơ sở chế biến hải sản Thanh Ngọng |
27I8007226 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
39/2022/NNPTNT-NA |
B |
90 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hưng Thành Phát |
2902093380 |
xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. |
38/2022/NNPTNT-NA |
B |
91 |
Địa điểm kinh doanh số 02-Công ty TNHH Phương Mai |
2900894473/002 |
khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
37/2022/NNPTNT-NA |
B |
92 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
1167/2020/QĐ-UBND |
số 112, đường Phạm Đình Toái, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
33/2022/NNPTNT-NA |
B |
93 |
Công ty TNHH ứng dụng PTNN công nghệ cao Nắng và Gió |
2902131759 |
xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
35/2022/NNPTNT-NA |
B |
94 |
Tổ hợp tác chế biến me Tương Dương |
|
Bản Cây Me, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
31/2022/NNPTNT-NA |
B |
95 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
2900326255 |
số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
30/2022/NNPTNT-NA |
A |
96 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 10 |
2901853014 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
28/2022/NNPTNT-NA |
B |
97 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
98 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
99 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
2902116398 |
thôn 5, xã Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
21/2022/NNPTNT-NA |
B |
100 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
2902130829 |
xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
18/2022/NNPTNT-NA |
B |