251 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
252 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
47/2022/NNPTNT-NA |
B |
254 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
78/2021/NNPTNT-NA |
B |
255 |
Hộ kinh doanh Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
105/2023/NNPTNT-NA |
B |
256 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
257 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
14/2022/NNPTNT-NA |
B |
258 |
cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
259 |
Công ty TNHH MTV hải sản Sơn Huyền |
2902016435 |
156 đường Cửa Hội, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
22./2022/NNPTNT-NA |
B |
260 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
53/2022/NNPTNT-NA |
B |
261 |
Phạm Đắc Tuấn |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
087/2023/NNPTNT-NA |
B |
262 |
HTX Quý Oanh |
2901908383 |
Thôn Quang Tiến, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
067/2023/NNPTNT-NA |
B |