101 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH Lực Sỹ |
2901798099 |
xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An |
16/2022/NNPTNT-NA |
B |
102 |
cơ sở chế biến chả hải sản Thái Bá Thanh |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
103 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Mỹ |
27i80003916 |
Khối Quyết Thắng, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
07/2022/NNPTNT-NA |
B |
104 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
2902045299 |
xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
105 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
106 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
2902075688 |
số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
04/2022/NNPTNT-NA |
B |
107 |
cơ sở chế biến, kinh doanh thịt bê, giò bê Hoàng Thị Hà |
27r8001825 |
xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
108 |
Công ty TNHH sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Thiên Đức |
2901954950 |
Số 4, ngõ 11, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
93/2021/NNPTNT-NA |
B |
109 |
cơ sở chế biến giò chả Phương Phan |
27Q00006906 |
xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
110 |
Dược liệu Bá Hùng |
27O000306 |
Xóm 1, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
013/2024/NNPTNT-NA |
B |
111 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn hữu Hà |
2708000627 |
xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
90/2021/NNPTNT-NA |
B |
112 |
Công ty TNHH MTV Trái cây việt |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
88/2021/NNPTNT-NA |
B |
113 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
159/QĐ-UBND |
bản Phồng, xã Tam Hợp, huyện Tương dương, tỉnh Nghệ An |
87/2021/NNPTNT-NA |
B |
114 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
2901025042 |
xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
85/2021/NNPTNT-NA |
B |
115 |
cơ sở chế biến nước mắm Đặng Văn Dũng |
27I8003260 |
xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
86/2021/NNPTNT-NA |
B |
116 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huệ |
27i80003852 |
xóm Nghĩa Dũng, xã Nghĩa Mỹ, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
84/2021/NNPTNT-NA |
B |
117 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
2900764643 |
thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An, |
83/2021/NNPTNT-NA |
C |
118 |
Công ty cổ phần tổng hợp Phú Tài Phát |
2901801954 |
số 215 đường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
81/2021/NNPTNT-NA |
B |
119 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
2902102733 |
Số 242, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
024/2023/NNPTNT-NA |
B |
120 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
72/2021/NNPTNT-NA |
B |
121 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt-địa điểm kinh doanh số 01 |
00001/2901974234 |
Khối Trung Sơn, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
75/2021/NNPTNT-NA |
B |
122 |
cơ sở sản xuất cơm cháy chà bông Nguyễn Trọng Khắc |
27p8003377 |
thôn Trường Xuân, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
73/2021/NNPTNT-NA |
B |
123 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
70/2021/NNPTNT-NA |
B |
124 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
67/2021/NNPTNT-NA |
B |
125 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
126 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
27U8000799 |
khối Tân Hải, xã Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
62/2021/NNPTNT-NA |
B |
127 |
cơ sở rang sấy hạt bí, hạt dưa Dương Đức Bình |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
65/2021/NNPTNT-NA |
B |
128 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
27i8005520 |
xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
64/2021/NNPTNT-NA |
B |
129 |
Công ty TNHH sx và dv thực phẩm Việt Mỹ- địa điểm kinh doanh |
0001/2902099914 |
số 23 đường Đinh Nhật Thận, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
63/2021/NNPTNT-NA |
B |
130 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Dược |
2902106456 |
Xóm Thái Thọ, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc,tỉnh Nghệ An |
59/2021/NNPTNT-NA |
B |
131 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
58/2021/NNPTNT-NA |
B |
132 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
0003/2901798638 |
số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
56/2021/NNPTNT-NA |
B |
133 |
cơ sở chế biến Nguyễn Văn Hưng |
27m80001773 |
xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An |
76/2021/NNPTNT-NA |
B |
134 |
Cơ sở chế biến tương Bùi Thị Hà |
27R8003136 |
Xóm 4, xã Nam Giang huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
54/2021/NNPTNT-NA |
B |
135 |
Công ty Cp tp Tứ Phương |
2901853014 |
KĐT Minh Khang, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, Việt nam |
51/2021/NNPTNT-NA |
B |
136 |
Công ty TNHHSX&TM MomBeauty |
2902084 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
49/2021/NNPTNT-NA |
B |
137 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Diên lãm, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An |
50/2021/NNPTNT-NA |
B |
138 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Phúc |
27R8002934 |
xóm 1, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
45/2021/NNPTNT-NA |
B |
139 |
cơ sở chê biến bắp rang bơ Nguyễn Văn Điệp |
27B00121332 |
khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
44/2021/NNPTNT-NA |
B |
140 |
công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
|
khối Tân hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
43/2021/NNPTNT-NA |
B |
141 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
2902096303 |
xóm 7, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
42/2021NNPTNT-NA |
B |
142 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
38/2021/NNPTNT-NA |
B |
143 |
Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất ATC |
2901641161 |
xóm Mỹ hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
40/2021/NNPTNT-NA |
B |
144 |
Cơ sở sản xuất A -Xẻng |
27r8003092 |
Xóm Hồng Sơn, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh nghệ An |
15/2022/NNPTNT-NA |
B |
145 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
146 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
147 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
148 |
Trần Đăng Hào |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An |
61/2021/NNPTNT-NA |
B |
149 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Mây |
27l80000019293 |
xóm Vĩnh hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
77/2022/NNPTNT-NA |
B |
150 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
017/2024/NNPTNT-NA |
B |