101 |
Trần Anh Tuấn |
40-18-079-CBGC |
27s8000796 |
Xóm Văn Viên, xã Hưng Thành, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
089/2023/NNPTNT-NA |
B |
102 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và dịch vụ HHK |
40-13-1806-CBRQ |
2902174544 |
Thôn 6, xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến rau, quả, Chế biến ra...
|
092/2023/NNPTNT-NA |
B |
103 |
Nguyễn Văn Dương |
40-17-1704-CBGC |
27r8002586 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
091/2023/NNPTNT-NA |
B |
104 |
HTX dịch vụ và chế biến thực phẩm Minh Hiền |
40-17-120-CBGC |
2902172699 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
088/2023/NNPTNT-NA |
B |
105 |
Trần Đăng Hào |
40-17-1695-CBGC |
27R8002863 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
61/2021/NNPTNT-NA |
B |
106 |
Phạm Đắc Tuấn |
40-09-004-CBGC |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
087/2023/NNPTNT-NA |
B |
107 |
Sản xuất kinh doanh-Công ty CP dịch vụ tổng hợp Tâm Nhung |
40-16-1688-NLTS |
2901900384-00001 |
Xóm 6, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
085/2023/NNPTNT-NA |
B |
108 |
Công ty TNHH T&T Tâm Việt-địa điểm kinh doanh số 01 |
40-19-1886-KD |
00001/2901974234 |
Khối Trung Sơn, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
75/2021/NNPTNT-NA |
B |
109 |
Công ty TNHH dinh dưỡng Hadalifa |
40-02-1711-CBNS |
27B001212704 |
Số 79, đường Mai Thị Lựu, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
086/2023/NNPTNT-NA |
B |
110 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Thủy |
40-12-1802-CBDL |
27M8027 105 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến thủy sản đông lạnh
|
084/2023/NNPTNT-NA |
B |
111 |
Cơ sở chế biến thủy sản Lê Văn Cường |
40-21-1905-CBTS |
27U8005798 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
05/2022/NNPTNT-NA |
B |
112 |
Kho hàng - địa điểm kinh doanh số 13 - Công ty TNHH xuất nhập khẩu thương mại An Minh |
40-01-1804-CQ |
00013 |
Số 08, đường Thái Phiên, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Quả các loại: cam, quýt, ổi...
|
083/2023/NNPTNT-NA |
B |
113 |
Hộ kinh doanh Mombeauty food |
40-01-1803-CBGC |
27 A 80039192 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
081/2023/NNPTNT-NA |
B |
114 |
cơ sở chế biến giò chả Đinh Văn Dương |
40-18-1827-CBGC |
27s8000238 |
Xóm 6, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
69/2022/NNPTNT-NA |
B |
115 |
cơ sở chế biến mắm Nguyễn Thị Vinh |
40-18-1832-CBNM |
27S8000307 |
xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
84/2022/NNPTNT-NA |
B |
116 |
cơ sở chế biến giò chả Phương Phan |
40-16-1897-CBGC |
27Q00006906 |
xóm Quyết Thắng, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
91/2021/NNPTNT-NA |
B |
117 |
Công ty cổ phấn Vilaconic |
40-01-1710-CBG |
2901274715 |
Km700 (Quốc lộ 46), đường Nghệ An - Xiêng Khoảng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo
|
082/2023/NNPTNT-NA |
B |
118 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
40-17-019-CBGC |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
079/2023/NNPTNT-NA |
B |
119 |
Phạm Viết Hóa |
40-15-085-CBRQ |
27P8002579 |
Xóm 5, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
077/2023/NNPTNT-NA |
B |
120 |
Hộ kinh doanh cơ sở sản xuất dược liệu Hoàng Châu |
40-12-1800-CBCH |
27M8027189 |
Xóm 11, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
078/2023/NNPTNT-NA |
B |
121 |
Hộ kinh doanh Sơn Lý |
40-21.024-HK |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Chế biến thủy sản khô
|
075/2023/NNPTNT-NA |
B |
122 |
Chi nhánh Nghệ An-Công ty CP TM&DV nhung hươu Việt |
40-06-1798-CBĐV |
0108584015-001 |
Xóm 6, xã Tân Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tình Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
074/2023/NNPTNT-NA |
B |
123 |
Công ty TNHH ABACA VIệt Nam |
40-06-1825-SXM |
2902117063 |
xóm 6, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sản xuất muối ăn
|
66/2022/NNPTNT-NA |
B |
124 |
Công ty CP nông nghiệp KHP |
40-15-1801-CBRQ |
2902163969 |
Xóm 5, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
073/2023/NNPTNT-NA |
B |
125 |
Địa điểm kinh doanh, công ty cp chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
40-06-124-SXKDTS |
000001/0108717882 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thủy sản và sản p...
|
59/2022/NNPTNT-NA |
B |
126 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
40-15-207-CBCH |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
102/2022/NNPTNT-NA |
B |
127 |
Nguyễn Thị Thu |
40-14-026-CBGC |
27O000300 |
Xóm 5, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
065/2023/NNPTNT-NA |
B |
128 |
Hoàng Thị Liên |
40-12-1771-CBGC |
|
Xóm 1, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
066/2023/NNPTNT-NA |
B |
129 |
Cơ sở 1 - Công ty TNHH thủy sản Lực Sỹ |
40-06-098-TMTS |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
068/2023/NNPTNT-NA |
B |
130 |
HTX NN sạch Nguyên Thơ SXKD giò bê Nam Nghĩa |
40-17-1884-CBGC |
2902171021 |
Xóm Dương Phổ, xã Trung Phúc Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
070/2023/NNPTNT-NA |
B |
131 |
Chi nhánh của HTX NN sạch Nguyên Thơ sx giò bê Nam Nghĩa tại xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
40-17-1797-CBGC |
2902171021-001 |
Xóm Hồng Thái, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
069/2023/NNPTNT-NA |
B |
132 |
HTX Quý Oanh |
40-13-009-CBCH |
2901908383 |
Thôn Quang Tiến, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
067/2023/NNPTNT-NA |
B |
133 |
Công ty CP xây dựng - TM và XNK tổng hợp- địa điểm chế biến hạt Macca Thái Hòa |
40-20-1178-CBLS |
00001/01012344445 |
xóm Đông Mỹ, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
64/2022/NNPTNT-NA |
B |
134 |
Cơ sở 1 - Địa điểm kinh doanh Công ty TNHH TM&DV Bảo Ngọc |
40-05-1796-CBLS |
00002-2901224217 |
Xóm Hồng Quý, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
063/2023/NNPTNT-NA |
B |
135 |
HK Foods |
40-18-1796-CBNS |
27S 8000237 |
Xóm 3, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
064/2023/NNPTNT-NA |
B |
136 |
Hộ kinh doanh Thái Thị Huệ |
40-10-1795-CBGC |
27J8001858 |
Xóm 5, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
062/2023/NNPTNT-NA |
B |
137 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
40-01.042-LT |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo, Kinh doanh gạo
|
13/2022/NNPTNT-NA |
B |
138 |
HKD thực phẩm sạch Lan Anh |
40-01-160-CBGC |
27A8019074 |
Số 2, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
061/2023/NNPTNT-NA |
B |
139 |
Hộ kinh doanh giò bò Thuật Khẩn |
40-14-1794-CBGC |
27O8001754 |
Xóm 1, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
056/2023/NNPTNT-NA |
B |
140 |
HTX nông thủy sản Khoa Vũ |
40-01-1885-SXKD |
2902121535 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
055/2023/NNPTNT-NA |
B |
141 |
Cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Thị Sửu |
40-09-1824-CBNS |
CC0148 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
051/2023/NNPTNT-NA |
B |
142 |
Ngô Sỹ Hoàng |
40-12-1795-CBĐV |
27M.8.026763 |
Xóm 1, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
053/2023/NNPTNT-NA |
B |
143 |
Cơ sở chế biến dấm gạo Thiện Thành |
40-01-174-CBG |
27A8001744 |
96 ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến gạo
|
25/2022/NNPTNT-NA |
B |
144 |
Công ty TNHH Thiên Ngọc Minh |
40-01-1904 |
2902075688 |
số 93-95 , đường Lê Hoàn, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh động vật và sản p...
|
04/2022/NNPTNT-NA |
B |
145 |
Giò bê Danh Phát |
40-17-1794-CBGC |
27R 8004160 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
050/2023/NNPTNT-NA |
B |
146 |
Công ty TNHH MTV thực phẩm Năm Mục tiêu -CN Vinh |
40-01-342-PPĐV |
0401695863-008 |
Lô 13, khu S, đường Hồ Hữu Nhân, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống...
|
91/2022/NNPTNT-NA |
B |
147 |
Địa điểm kinh doanh - Cty TNHH thực phẩm sạch Anh Tài |
40-18-1787-NLTS |
00001-2902153600 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có ng...
|
048/2023/NNPTNT-NA |
B |
148 |
Công ty CP Luxu food |
40-01-1792-CBTS |
2902165733 |
Ngõ 291, đường Thăng Long, xóm Kim Liên, xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
045/2023/NNPTNT-NA |
B |
149 |
Chế biến, kinh doanh nước mắm Hải Hòa |
40-02-1782-CBNM |
27.B.01034 |
Khối 5, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
046/2023/NNPTNT-NA |
B |
150 |
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội |
40-02-1171-KDTS |
2900328855 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
52/20222//NNPTNT-NA |
B |