201 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương- địa điểm kinh doanh số 12 |
40-01-1778-KD |
2901853014-00013 |
Tổ 5, xóm Tân Kiều, khối 1, phường Hồng Son, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản, Cơ sở chuyên doanh NLTS, Sơ...
|
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
202 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hà Như - Cơ sở 2 |
40-06-1776-CBTS |
00001 |
Cảng cá xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
008/2023/NNPTNT-NA |
B |
203 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
40-11-004-CBG |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo
|
79/2021/NNPTNT-NA |
B |
204 |
Công ty TNHH Phương Mai |
40-21.001-TMTS |
2900894473 |
Đất Quan Viên, khối Tân Đông, Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
81/2022/NNPTNT-NA |
B |
205 |
cơ sở rang sấy hạt bí, hạt dưa Dương Đức Bình |
40-18-1881-CBNS |
27s80001885 |
Cầu đen, xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
65/2021/NNPTNT-NA |
B |
206 |
Cty Cp Thực phẩm Tứ Phương-Nhà máy Sx-Tp Tứ Phương |
40-01-336-CBGC- |
2901853014/00004 |
Xóm Kim Hòa, xã Nghi Ân, thành phố Vinh |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh động vật và sản p...
|
68/2021/NNPTNT-NA |
A |
207 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch Hiền Nam |
40-01-1777-KD |
2902147798 |
Số nhà 24/26 C đường Nguyễn Văn Trỗi, phường Bến Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
007/2023/NNPTNT-NA |
B |
208 |
Hợp tác xã nông nghiệp và phát triển nông thôn hồng thành |
40-11-1776-CBLS |
2901957990 |
Xã Hồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
006/2023/NNPTNT-NA |
B |
209 |
HTX dịch vụ nông nghiệp tiểu thủ công nghiệp Hương Sơn |
40-07-1716-CBRQ |
27E0000092 |
Bản Cầu Tám, xã Cà Tạ, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
005/2023/NNPTNT-NA |
B |
210 |
Công ty Cổ phần Biển Quỳnh |
40-21-169-CBDL |
2901948590 |
Khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh...
|
002/2023/NNPTNT-NA |
B |
211 |
Bùi Thị Thảo |
40-06-1775-CBTS |
27I8008703 |
Thôn 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
103/2022/NNPTNT-NA |
B |
212 |
HTX nông nghiệp sản xuất chè hữu cơ Huồi Tụ |
40-07-1773-CBCH |
270500700008 |
Bản Huồi Lê, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
100/2022/NNPTNT-NA |
B |
213 |
công ty TNHH TONGIN tại Việt Nam |
40-21-1873-TMTS |
|
khối Tân hải, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
43/2021/NNPTNT-NA |
B |
214 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển ứng dụng công nghệ mới |
40-01-1772-CBTS |
2901779635 |
Số 412, đường Đặng Thai Mai, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
99/2022/NNPTNT-NA |
B |
215 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Vsip food |
40-18-1769-KD |
2902110043 |
Xóm Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
94/2022/NNPTNT-NA |
B |
216 |
Hợp tác xã Phúc Thịnh Phát |
40-03-1873- SXKD |
2902052384 |
Bản Cướm, xã Diên lãm, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
50/2021/NNPTNT-NA |
B |
217 |
Công ty TNHH Levuce |
40-01-1770- |
|
Số nhà 26, ngách 2, ngõ 83, đường Hoàng Trọng Trì, xã Hưng lộc, thành phố Vinh, tỉnh nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
95/2022/NNPTNT-NA |
B |
218 |
Công ty cổ phần Blena |
40-20-1768-KD |
2901957951 |
Khối Kim tân, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
93/2022/NNPTNT-NA |
B |
219 |
Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Tân Kỳ |
40-10-1887- |
QĐ-1866/QĐ-UBND |
khối 3 thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây công ngh...
|
72/2021/NNPTNT-NA |
B |
220 |
Công ty CP mía đường Sông Con |
40-10-004-CBMĐ |
2900324917 |
Khối 5, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
Chế biến mía đường
|
88/2022/NNPTNT-NA |
B |
221 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Vương Ngọc Phát |
40-01-1888-CBTS |
2902102733 |
Số 242, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
024/2023/NNPTNT-NA |
B |
222 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Thân |
40-01-1831-CBGC |
27A8036199 |
xóm 4, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
85/2022/NNPTNT-NA |
B |
223 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Hưng Châu |
40-18-1827-CBTS |
2902148600 |
Xóm 4, xã Châu Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
79/2022/NNPTNT-NA |
B |
224 |
cơ sở chế biến, kinh doanh hải sản Hồ Ngọc Cường |
40-21-1882-CBTS |
27U8000799 |
khối Tân Hải, xã Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
62/2021/NNPTNT-NA |
B |
225 |
công ty cổ phần tập đoàn BOMETA |
40-01-1184- |
2901973978 |
số 5A Nguyễn Sư Hồi,xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
78/2022/NNPTNT-NA |
B |
226 |
Quyết Trinh |
40-21.036-TSK |
27U8001841 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
70/2022/NNPTNT-NA |
B |
227 |
Hộ kinh doanh Bính Hà |
40-21.040-TSK |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
74/2022/NNPTNT-NA |
B |
228 |
Trần Lam |
40-06.038-TSK |
27u8000738 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
72/2022/NNPTNT-NA |
B |
229 |
Hậu Yến |
40-21.037-TSK |
27U8002942 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
71/2022/NNPTNT-NA |
B |
230 |
Phạm Văn Hải |
40-21.039-TSK |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
73/2022/NNPTNT-NA |
B |
231 |
Phạm Văn Đạt |
40-21.035-TSK |
27u8000701 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
75/2022/NNPTNT-NA |
B |
232 |
Cơ sở chế biến gà ủ muối Lê Đình Chung- địa điểm sx số 02 |
40-11-078- BGC |
27l800000 |
Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
68/2022/NNPTNT-NA |
B |
233 |
cơ sở sản xuất giò chả Ngô Đình Chính |
40-17-1192-CBGC |
27R8002674 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
65/2022/NNPTNT-NA |
B |
234 |
hợp tác xã thủy hải sản Minh Thanh |
40-12-1824-SXKDTS |
|
xóm Đông lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thủy sản và sản p...
|
62/2022/NNPTNT-NA |
B |
235 |
Công ty TNHHMTV Nông Công nghiệp 3/2 |
40-04.001-CBCH |
2900324618 |
Xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Quả các loại: cam, quýt, ổi..., Sản xuấ...
|
47/2021/NNPTNT-NA |
B |
236 |
Cơ sở chế biến đường phèn Trần Quốc Tuấn |
40-05-012-CBMĐ |
27G8000048 |
Xóm Đồng Sim, xã Nghĩa Hưng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến mía đường
|
60/2021/NNPTNT-NA |
B |
237 |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ - trạm nghiên cứu thực nghiệm và ươm tạo CNC Thái Hòa |
40-20-1894-CBRQ |
2901025042 |
xóm Sơn Hòa, xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
85/2021/NNPTNT-NA |
B |
238 |
Công ty TNHH MTV Trái cây việt |
40-20-1895-KD |
2902110212 |
khối Đồng Tâm, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
88/2021/NNPTNT-NA |
B |
239 |
Công ty TNHH rau sạch Xứ Nghệ |
40-21-152-CSTT |
2901860389 |
Xóm 3, xã Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai |
Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh,...
|
50/2022/NNPTNT-NA |
B |
240 |
Hợp tác xã nông thủy sản Thiên nhiên xanh- Chi nhánh Vinh |
40-01-1884-CBTS |
2902045683-001 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
43/2022/NNPTNT-NA |
B |
241 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
40-14-016-CBGC |
356 |
Khối 1, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
80/2021/NNPTNT-NA |
B |
242 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
40-17-001-CBGC |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
40/2022/NNPTNT-NA |
B |
243 |
Trung tâm giống cấy trồng Nghệ An |
40-01-1885 |
1167/2020/QĐ-UBND |
số 112, đường Phạm Đình Toái, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
33/2022/NNPTNT-NA |
B |
244 |
Công ty TNHH ứng dụng PTNN công nghệ cao Nắng và Gió |
40-18-1884-KD |
2902131759 |
xóm 2, xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
35/2022/NNPTNT-NA |
B |
245 |
Công ty TNHH Lê Thắng |
40-19-1886-KD |
2900797085 |
Khối Bắc Sơn, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
70/2021/NNPTNT-NA |
B |
246 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại Tuấn Hằng Ngàn |
40-21-1885-KD |
2902116398 |
thôn 5, xã Quỳnh Lộc, TX Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
21/2022/NNPTNT-NA |
B |
247 |
cơ sở chế biến chả hải sản Thái Bá Thanh |
40-12-1896-CBTS |
27M0044190 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
10/2022/NNPTNT-NA |
B |
248 |
Công ty TNHH Hải Tâm |
40-06-040-TMTS |
27i80000054 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
009/2022/NNPTNT-NA |
B |
249 |
Hợp tác xã nông dược Nam Châu |
40-17-1898-CBRQ |
2902045299 |
xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
008/2022/NNPTNT-NA |
B |
250 |
cơ sở chế biến, kinh doanh thịt bê, giò bê Hoàng Thị Hà |
40-17-1903-CBGC |
27r8001825 |
xóm Sen 1, xã Kim Liên, huyện nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
002/2022/NNPTNT-NA |
B |