151 |
Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu THC Việt Nam |
40-01-1791-ĐL |
2902150247 |
Xóm 21, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản, Sơ chế, ...
|
043/2023/NNPTNT-NA |
B |
152 |
Nguyễn Thị Vinh |
40-12-1790-CBNM |
27 M.8.026712 |
Xóm Yên Xuân, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
040/2023/NNPTNT-NA |
B |
153 |
Đậu Thị Duy |
40-12-1789-CBNM |
27 M.8.019591 |
Xóm 2, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
044/2023/NNPTNT-NA |
B |
154 |
Lê Thị Hồng |
40-11-135-CBTS |
27L80000016680 |
Xóm Minh Châu, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh...
|
038/2023/NNPTNT-NA |
B |
155 |
Cơ sở chế biến hải sản Thanh Ngọng |
40-06-1887-CBTS |
27I8007226 |
Khối 9, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
39/2022/NNPTNT-NA |
B |
156 |
Công ty cổ phần khoa học công nghệ tảo VN |
40-06-1876-- |
2901494848 |
Xóm 6, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
58/2021/NNPTNT-NA |
B |
157 |
Cổng ty TNHH Hải sản Quỳnh Lập |
40-21-1884 |
2902067486 |
Thôn Tân Tiến, xã Quỳnh Lập, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thủy sản và sản p...
|
67/2021/NNPTNT-NA |
B |
158 |
Cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
40-17-115-CBGC |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
52/2021/NNPTNT-NA |
B |
159 |
Nguyễn Đức Hùng |
40-12-1786-CBNM |
27M.8.023884 |
Thôn Ngọc Mỹ, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
036/2023/NNPTNT-NA |
B |
160 |
cơ sở chế biến nước mắm Đặng Văn Dũng |
40-06-1892-CBNM |
27I8003260 |
xóm Thọ Thắng, xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
86/2021/NNPTNT-NA |
B |
161 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 10 |
40-12-1886-KD |
2901853014 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
28/2022/NNPTNT-NA |
B |
162 |
Công ty TNHH DV TM&SX An Hưng |
40-01-1787-CBĐV |
2902161390 |
Số 16, ngõ 3, đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
032/2023/NNPTNT-NA |
B |
163 |
Công ty cổ phần thực phẩm Tứ Phương- địa điểm KD số 11 |
40-20-1827-CBGC |
0000012 |
Số 365, đường Nguyễn Trãi, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
76/2022/NNPTNT-NA |
B |
164 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Mỹ |
40-20-095-CBGC |
27i80003916 |
Khối Quyết Thắng, phường Hòa Hiếu, tx Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
07/2022/NNPTNT-NA |
B |
165 |
cơ sở chế biến thực phẩm chay Nguyễn Thủy Nguyên |
40-21-1768- |
27u8000600 |
Khối Thân Ái, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
92/2022/NNPTNT-NA |
B |
166 |
Công ty TNHH SX TM&DV Tâm An Green |
40-01-1785-CBNS |
2902163461 |
Xóm 5, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Cơ sở sơ ch...
|
030/2023/NNPTNT-NA |
B |
167 |
HTX Nông nghiệp Kim Tiến Đại Phát |
40-20-1784-CBGC |
272007000010 |
Khối Sơn Tiến, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
029/2023/NNPTNT-NA |
B |
168 |
Công ty TNHH thực phẩm Quang Trang |
40-01-066-CBGC |
2901910946 |
Số 14 đường Bùi Dương Lịch, phường Quán Bàu, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
027/2023/NNPTNT-NA |
B |
169 |
Công ty cổ phần thực phẩm NAP |
40-01-1691-CBTS |
2902074589 |
Số 97 đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
028/2023/NNPTNT-NA |
B |
170 |
Cơ sở chế biến giò chả Cường Tuyền |
40-06-101-CBGC |
27i8007025 |
Thôn 7, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
033/2023/NNPTNT-NA |
B |
171 |
Công ty CP dược- VTYT Nghệ An- Nhà máy sản xuất |
40-01-1871--CBCH |
00001-2900491298 |
Số 68, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hưng Phúc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè, Chế biến cà phê xay,...
|
38/2021/NNPTNT-NA |
B |
172 |
Cơ sở sơ chế cá thu Trần Văn Hành |
40-13-1176-CBTS |
27N8001524 |
thôn 2, xã Tào Sơn, huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Chế biến gi...
|
55/2022/NNPTNT-NA |
B |
173 |
Cơ sở 2- Công ty TNHH Lực Sỹ |
40-06-1884-KD |
2901798099 |
xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
16/2022/NNPTNT-NA |
B |
174 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hưng Thành Phát |
40-06-1887-TMTS |
2902093380 |
xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
38/2022/NNPTNT-NA |
B |
175 |
Cơ sở chế biến hải sản Vũ Văn Hải |
40-06-1880-CBTS |
27i8005520 |
xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
64/2021/NNPTNT-NA |
B |
176 |
Tổ hợp tác sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản bản Phồng |
40-08-1894 |
159/QĐ-UBND |
bản Phồng, xã Tam Hợp, huyện Tương dương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
87/2021/NNPTNT-NA |
B |
177 |
Tổ hợp tác chế biến me Tương Dương |
40-08-1884-CBRQ |
|
Bản Cây Me, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
31/2022/NNPTNT-NA |
B |
178 |
Địa điểm kinh doanh số 02-Công ty TNHH Phương Mai |
40-21-1886-PPTS |
2900894473/002 |
khối Ái Quốc, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai |
Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản...
|
37/2022/NNPTNT-NA |
B |
179 |
Công ty TNHH chế biến và thương mại Sao Biển |
40-21-1884-TMTS |
2902139620 |
Khối Quang Trung, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
46/2022/NNPTNT-NA |
B |
180 |
Công ty cp thực phẩm sạch Bình An- cửa hàng số 08 Bình An |
40-02-1875-SXKD |
0003/2901798638 |
số 48, đường Nguyễn Quý Công, phường Nghi Tân, TX Cửa Lò |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thủy sản và sản p...
|
56/2021/NNPTNT-NA |
B |
181 |
Công ty TNHH thủy hải sản Khánh Vinh |
40-12-022-CBTS |
2901946607 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
19/2022/NNPTNT-NA |
B |
182 |
Cơ sở chế biến thủy hải sản Đậu Quang Hạnh |
40-12-023-CBTS |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm, Chế bi...
|
20/2022/NNPTNT-NA |
B |
183 |
Công ty TNHH Phi Phúc |
40-12-005-TMTS |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Cơ sở thu g...
|
17/2022/NNPTNT-NA |
B |
184 |
cơ sở chê biến bắp rang bơ Nguyễn Văn Điệp |
40-02-1874- |
27B00121332 |
khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
44/2021/NNPTNT-NA |
B |
185 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
40-12-123-CBGC |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
36/2022/NNPTNT-NA |
B |
186 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
40-12-119-CBGC |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
47/2022/NNPTNT-NA |
B |
187 |
Công ty TNHH thủy hải sản Đức Tín |
40-21-1883-KDTS |
2902018785 |
Cảng cá Quỳnh Phương, khối Tân Hải, phường Quỳnh Phương, tx Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
26/2022/NNPTNT-NA |
B |
188 |
Hợp tác xã chăn nuôi và trồng trọt Thắng Loan |
40-14-1883-KD |
2715007000004 |
Xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
42/2022/NNPTNT-NA |
B |
189 |
HTX dịch vụ nông nghiệp Hùng Hạnh |
40-14-1885 |
2902130829 |
xóm 5, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
18/2022/NNPTNT-NA |
B |
190 |
Công ty TNHH thực phẩm Sông Lam |
40-01-1883-KD |
2902109859 |
số 190, đường Kim Liên, xóm 8, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
66/2021/NNPTNT-NA |
B |
191 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hiền |
40-06-1780-SXM |
27 I 8005178 |
Xóm 3, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sản xuất muối ăn
|
016/2023/NNPTNT-NA |
B |
192 |
Cơ sở mua bán, chế biến hải sản Dũng Hảo |
40-04-1207-CBNM |
27F8019501 |
Xóm Liên Xuân, xã nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
014/2023/NNPTNT-NA |
B |
193 |
cơ sở chế biến nước mắm Võ Hồng Thạch |
40-02-095-CBNM |
27.B.00111291 |
Khối Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
011/2022/NNPTNT-NA |
B |
194 |
Cơ sở chế biến nước mắm Phùng Thị Lan |
40-16-066-CBNM |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Khánh Hợp, huyện Nghi Lộc |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
002/2022/NNPTNT-NA |
B |
195 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung- địa điểm sx số 01 |
40-11-078-CBGC |
27l800000 |
Vĩnh Hòa, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
67/2022/NNPTNT-NA |
B |
196 |
Công ty CP sản xuất thương mại dịch vụ và đầu tư Lộc Phát - Địa điểm kinh doanh - xưởng sản xuất |
40-17-1779-CBNS--CBCH |
2902151554-00001 |
Xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến rau, quả, Sản xuất, c...
|
015/2023/NNPTNT-NA |
B |
197 |
Công ty cổ phần Vitamin D2 Organic |
40-02-1833-CBNS |
2902097219 |
Số 01, đường Bình Minh, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa lò, tỉnh Nghệ An |
Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản p...
|
89/2022/NNPTNT-NA |
B |
198 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Bá |
40-11-083-CBGC |
27L8000001.3969 |
xóm 2, Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
41/2021/NNPTNT-NA |
B |
199 |
Cơ sở sản xuất Nước mắm Võ Kim |
40-02-043-CBNM |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
012/2023/NNPTNT-NA |
B |
200 |
Công ty TNHH Chiến Vinh |
40-12-1890-SXNAM |
2900764643 |
thôn 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An, |
Sản xuất nấm
|
83/2021/NNPTNT-NA |
C |