1 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Châu |
40-17-107-CBGC |
27R8001966 |
Xóm 2, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
018/2024/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty TNHH thương mại An Ngư |
40-06-1696-TMTS |
2902037139 |
Thôn 4, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
017/2024/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty TNHH đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế - nhà máy chế biến nông sản sạch Nghệ An |
40-11-1816-KDG |
2900608852-00001 |
Cụm công nghiệp thị trấn Yên Thành, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh gạo
|
019/2024/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Lê Mạnh Duẩn |
40-17-1823-CBGC |
27R8003602 |
Xóm Sen 1, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
60/2022/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Hộ kinh doanh Trương Như Hưng |
40-02-1731-CBTS |
27.B.00111877 |
Số nhà 192, đường Cửa Hội, khối Lam Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Chế biến th...
|
016/2024/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cương |
40-02-1814-CBTS |
27B8011068 |
Số 3, đường Lam Sơn, khối 4, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
015/2024/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Địa điểm kinh doanh số 2 - Công ty TNHH lương thực Chuẩn Phát |
40-01-1813-KDG |
00002-2901918790 |
Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kinh doanh gạo
|
014/2024/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư đa lĩnh vực Ngọc Tích - Địa điểm kinh doanh số 1 |
40-16-1780-CBĐV |
2900609895 - 00001 |
Xóm 8, xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
020/2023/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH thực phẩm sạch HVL |
40-01-1793-SCKD |
2902157796 |
Số 9, ngõ 114, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế thủy sản, Cơ sở thu gom, kinh doanh n...
|
047/2023/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHHSX&TM MomBeauty |
40-01-1874-CBNS |
2902084 |
Số nhà 20, ngõ 82, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
49/2021/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Dược liệu Bá Hùng |
40-14-1896-CSCB |
27O000306 |
Xóm 1, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực khác
|
013/2024/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty TNHH chế biến và xnk thủy hải sản Thảo My |
40-12-1702-TMTS |
2902032902 |
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh nghệ An |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy s...
|
012/2024/NNPTNT-NA |
B |
13 |
HTX sản xuất và kinh doanh bò giàng Thảo Hảo |
40-08-1695-CBĐV |
2902186860 |
Nhà số 03, khối Hòa Bắc, thị trấn Thạch Giám, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
011/2023/NNPTNT-NA |
B |
14 |
HTX sản xuất làng nghề cb nước mắm Hải Giang I |
40-02.055-NM |
2902127865 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
14/2022/NNPTNT-NA |
B |
15 |
HKD lươn đồng ướp sẵn Trang Lành |
40-01-1777-CBTS |
27A8036714 |
Số 01, ngõ 49, đường Ngô Đức Mai, xóm 1, xã Hưng Chính, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
010/2023/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Hợp tác xã sản xuất chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
40-01-132-CBĐP. |
27A8010959 |
số 8, ngõ 10, đường Nguyễn sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
003/2023/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Công ty TNHH TS Phong Phú |
40-01-1786-BQTS |
2902146441 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản...
|
031/2023/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
40-02-210-CBTS |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến thủy sản đông lạnh
|
53/2022/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Xưởng sản xuất-Địa điểm kinh doanh Công ty CP SX&TM GO-GREEN TECHNOLOGY |
40-01-1783-CBNS |
2902150769-00001 |
Số 39 Nguyễn Xuân Linh, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây công ngh...
|
026/2023/NNPTNT-NA |
B |
20 |
HTX NN SX&CB tương Sa nam Hương Dương |
40-17-074-CBNT |
2902060610 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước tương
|
049/2023/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở sản xuất gò chả Nguyễn Văn Tuyến |
40-01.050-CBGC |
27A8008883 |
Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
61/2022/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở chế biến cà phê Đoái |
40-01-139-CFX |
27A8013422 |
212 Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Chế biến cà phê xay, rang, hòa tan
|
83/2022/NNPTNT-NA |
B |
23 |
HTX nông nghiệp Sen Quê Bác |
40-17-1205-CBCH |
271807000043 |
Xóm Mậu 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
017/2023/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Cơ sở chế biến tương Bùi Thị Hà |
40-17-1874-CBNT |
27R8003136 |
Xóm 4, xã Nam Giang huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến nước tương
|
54/2021/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Địa điểm kinh doanh số 1 - Công ty CP thủy sản Cửa Hội |
40-02-1818-TSĐL |
00001-2901954051 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh...
|
009/2024/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Chi nhánh Nghệ An- công ty TNHH thực phẩm sạch thương mại T&P |
40-01-1736-KD |
008-0105957237 |
Số 76, đường Trần Hưng Đạo, phường Đội Cung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
008/2024/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Hợp tác xã nông nghiệp và chế biến chè Thanh Hương |
40-15-1817-CBCH |
2902161344-UBND Thanh Chương |
Xóm 5, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An |
Sản xuất, chế biến chè
|
010/2024/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Thực dưỡng Phương Công |
40-17-072-CBNS |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Chế biến gạo
|
58/2022/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở chế biến hạt bí rang muối Phúc Oanh |
40-01-1174-CBNS-- |
27A8023578 |
Xóm Kim Liên, xã Nghi Ân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
019/2023/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Hộ kinh doanh Phạm Thanh Phong |
40-01-158-CBGC |
27A8019112 |
Số 86, đường Trịnh Toàn, phường Trung Đô, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
059/2023/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Cường |
40-17-1795-CBCH |
27R8004420 |
Xóm Sen 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây công ngh...
|
060/2023/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Viết |
40-17-1182-CBGC |
27r8002112 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, |
Chế biến giò, chả
|
004/2023/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Công ty CP Biovegi Việt Nam- Chi nhánh Nghệ An |
40-01-1860-KD-KD |
010257257-003 |
Số 126, đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
56/2022/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Tổng công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Nghệ An |
40-01-1883-CBRQ |
2900326255 |
số 98, đường Nguyễn Trường Tộ, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến rau quả
|
30/2022/NNPTNT-NA |
A |
35 |
Hộ kinh doanh Lê Thị Hoài |
40-02-206-CBNM |
27.B.000504 |
Khối 2, phường Nghi Hoà, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm...
|
054/2023/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Cơ sở sản xuất gò chả Trương Văn Đản |
40-01.049-CBGC |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
57/2022/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở sản xuất giò chả Thiên Lâm |
40-01.051-CBGC |
27A8010673 |
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
54/2022/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Cơ sở sản xuất gò chả Hoàng Thị Lê |
40-01.054-CBGC |
27A8013697 |
Khối 19, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
87/2022/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu & sản xuất thương mại Tân Tú |
40-01-1815-CBĐV |
2902162179 |
Nhà ông Hồ Đình Trinh, xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
007/2024/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Công ty TNHH Huy Chung |
40-18-1880-CBLS |
2901898960 |
xóm 6, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực...
|
49/2022/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty TNHH thực phẩm Huy Hùng |
40-14-1872-KD |
2902096303 |
xóm 7, xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
42/2021NNPTNT-NA |
B |
42 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải |
40-14-036-CBGC |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
32/2022/NNPTNT_NA |
B |
43 |
Công ty TNHH thủy sản Song Minh |
40-02-1778-BQTS |
2902016234 |
Số 129, đường Phạm Nguyễn Du, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An |
Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản...
|
039/2023/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Công ty CP thực phẩm Tứ Phương - Địa điểm kinh doanh số 7 |
40-14-1780-TMTS-TSK-CBTS-CBTS-CBĐV |
2901853014-00008 |
Xóm Hoa Trường, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Sơ chế, chế...
|
27/2022/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh nông sản Nguyễn Thị Hồng Soa |
40-01-1828- |
27A800824 |
số 79, đường Phan Văn Chí, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương th...
|
80/2022/NNPTNT-NA |
B |
46 |
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH SX&TM MOM BEAUTY – PHÂN XƯỞNG SẢN XUẤT 3 MOM BEAUTY |
40-01-1782-CBNS |
2902084883 - 00001 |
Ngõ 101, đường Lê Quý Đôn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng......
|
022/2023/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Hộ kinh doanh Trần Văn Dương |
40-01-1691-CBĐV |
27A8023407 |
Khối Tân An, phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động ...
|
052/2023/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận |
40-14-021-CBGC |
27O000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
029/2022/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Huyền |
40-14-025-CBGC |
27O000198 |
Xóm 4, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
005/2024/NNPTNT-NA |
B |
50 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn hữu Hà |
40-14-1895-CBGC |
2708000627 |
xóm 3, xã Đông Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An |
Chế biến giò, chả
|
90/2021/NNPTNT-NA |
B |